x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Serbia

(FB SRBA gửi 8785)
FT    0 - 1 IMT Novi Beograd12 vs FK Novi Pazar7 1                
FT    3 - 1 Spartak Subotica9 vs Radnicki Nis10 0 : 00.77-0.95   20.63-0.93   2.483.202.10
FT    0 - 1 Radnik Surdulica16 vs Javor Ivanjica13                
FT    2 - 3 FK Vozdovac14 vs Zeleznicar Pancevo15 0 : 00.970.73   2 1/20.720.98   2.502.253.25
FT    3 - 3 FK Napredak11 vs FK Partizan2 1 1/2 : 00.820.88   2 3/40.44-0.74   6.901.244.90
FT    4 - 3 Backa Topola3 vs FK Radnicki 19234 0 : 3/40.890.81   30.75-0.95   1.743.303.70
FT    2 - 3 FK Vojvodina6 vs Cukaricki Belgrade5 0 : 00.770.93   2 3/40.66-0.96   2.352.303.45
FT    0 - 1 Mladost Lucani8 vs Crvena Zvezda1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 34 28 3 3 84 28 15 2 0 47 12 13 1 3 37 16 56 87
2. FK Partizan 34 22 5 7 74 46 12 1 4 37 23 10 4 3 37 23 28 71
3. Backa Topola 34 20 9 5 67 37 10 4 3 33 21 10 5 2 34 16 30 69
4. FK Radnicki 1923 34 19 2 13 63 57 12 1 4 36 25 7 1 9 27 32 6 59
5. Cukaricki Belgrade 34 16 9 9 56 40 10 5 2 33 17 6 4 7 23 23 16 57
6. FK Vojvodina 34 15 9 10 56 50 9 5 3 27 19 6 4 7 29 31 6 54
7. FK Novi Pazar 34 13 6 15 41 42 8 3 6 24 21 5 3 9 17 21 -1 45
8. Mladost Lucani 34 12 7 15 36 49 8 4 5 22 17 4 3 10 14 32 -13 43
9. Spartak Subotica 34 12 6 16 34 46 8 1 9 21 27 4 5 7 13 19 -12 42
10. Radnicki Nis 34 11 7 16 38 44 8 3 6 19 18 3 4 10 19 26 -6 40
11. FK Napredak 34 11 7 16 36 51 5 4 8 16 24 6 3 8 20 27 -15 40
12. IMT Novi Beograd 34 10 7 17 40 51 5 5 8 21 24 5 2 9 19 27 -11 37
13. Javor Ivanjica 34 10 5 19 30 48 7 3 6 20 21 3 2 13 10 27 -18 35
14. FK Vozdovac 34 8 10 16 41 53 6 6 5 29 22 2 4 11 12 31 -12 34
15. Zeleznicar Pancevo 34 8 8 18 39 63 5 3 8 22 27 3 5 10 17 36 -24 32
16. Radnik Surdulica 34 3 8 23 22 52 1 4 12 7 25 2 4 11 15 27 -30 17
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo