x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Pháp

(FB PHA gửi 8785)
FT    2 - 1 Stade Reims5 vs Strasbourg14 0 : 3/40.910.980 : 1/40.900.982 1/20.910.9710.890.991.713.804.90ON SPORTS
02/12   23h00 Lens6 vs Lyon18 0 : 3/40.940.950 : 1/40.900.982 1/20.82-0.9410.81-0.931.713.954.65VTVCab ON
03/12   03h00 Nantes11 vs Nice2 1/2 : 00.84-0.941/4 : 00.72-0.862 1/4-0.970.853/40.73-0.873.803.302.06ON SPORTS NEWS
03/12   19h00 Le Havre8 vs PSG1 1 1/2 : 0-0.980.863/4 : 00.81-0.9330.890.991 1/40.940.949.105.701.30ON SPORTS NEWS
03/12   21h00 Stade Brestois7 vs Clermont17 0 : 3/4-0.990.870 : 1/40.960.922 1/2-0.950.831-0.970.851.773.704.70
03/12   21h00 Monaco3 vs Montpellier12 0 : 3/40.80-0.930 : 1/40.82-0.9430.83-0.951 1/40.890.991.644.454.55VTVCab ON
03/12   21h00 Toulouse15 vs Lorient16 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.890.762 1/20.990.8910.950.932.023.553.65
03/12   23h05 Lille4 vs Metz9 0 : 1 1/4-0.970.850 : 1/20.970.912 3/40.980.901 1/4-0.860.721.454.756.60
04/12   02h45 Marseille13 vs Rennes10 0 : 1/20.85-0.970 : 1/4-0.990.872 1/20.85-0.9710.77-0.901.853.804.05ON SPORTS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 13 9 3 1 34 11 5 1 1 20 6 4 2 0 14 5 23 30
2. Nice 13 8 5 0 14 4 4 3 0 7 1 4 2 0 7 3 10 29
3. Monaco 13 7 3 3 27 19 5 0 1 13 4 2 3 2 14 15 8 24
4. Lille 13 6 5 2 17 11 4 1 1 8 3 2 4 1 9 8 6 23
5. Stade Reims 14 7 2 5 20 19 4 0 3 9 9 3 2 2 11 10 1 23
6. Lens 13 5 4 4 16 13 3 2 1 9 4 2 2 3 7 9 3 19
7. Stade Brestois 12 5 3 4 14 14 2 2 1 7 6 3 1 3 7 8 0 18
8. Le Havre 13 3 7 3 12 13 2 2 2 6 5 1 5 1 6 8 -1 16
9. Metz 13 4 4 5 15 20 1 3 2 7 7 3 1 3 8 13 -5 16
10. Rennes 13 3 6 4 19 17 3 3 2 17 12 0 3 2 2 5 2 15
11. Nantes 13 4 3 6 17 23 2 3 2 12 10 2 0 4 5 13 -6 15
12. Montpellier 13 3 5 5 17 18 1 4 2 8 9 2 1 3 9 9 -1 14
13. Marseille 12 3 5 4 13 14 3 2 0 7 1 0 3 4 6 13 -1 14
14. Strasbourg 13 3 4 6 11 18 2 3 2 8 7 1 1 4 3 11 -7 13
15. Toulouse 13 2 6 5 13 17 1 3 1 8 6 1 3 4 5 11 -4 12
16. Lorient 13 2 5 6 17 24 2 3 2 11 11 0 2 4 6 13 -7 11
17. Clermont 13 2 4 7 9 18 1 1 5 3 10 1 3 2 6 8 -9 10
18. Lyon 12 1 4 7 9 21 0 3 4 7 16 1 1 3 2 5 -12 7
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Le Havre 13 9 1 3 69.2% 4 0 2 66.7% 5 1 1 71.4% W W W D W
2. Lille 13 9 1 3 69.2% 4 0 2 66.7% 5 1 1 71.4% W W L L W
3. Metz 13 8 2 3 61.5% 3 2 1 50.0% 5 0 2 71.4% W L W W D
4. PSG 13 8 1 4 61.5% 5 0 2 71.4% 3 1 2 50.0% L W W L W
5. Stade Brestois 12 7 1 4 58.3% 3 1 1 60.0% 4 0 3 57.1% W L D L L
6. Lorient 13 7 0 6 53.8% 5 0 2 71.4% 2 0 4 33.3% L L W L W
7. Toulouse 13 7 2 4 53.8% 2 1 2 40.0% 5 1 2 62.5% D D W W L
8. Stade Reims 14 7 1 6 50.0% 4 0 3 57.1% 3 1 3 42.9% W L L W W
9. Clermont 13 6 0 7 46.2% 2 0 5 28.6% 4 0 2 66.7% W L W W L
10. Nice 13 6 3 4 46.2% 3 2 2 42.9% 3 1 2 50.0% D L W W W
11. Nantes 13 6 0 7 46.2% 4 0 3 57.1% 2 0 4 33.3% L L L L W
12. Strasbourg 13 6 0 7 46.2% 4 0 3 57.1% 2 0 4 33.3% L W L W L
13. Monaco 13 6 0 7 46.2% 4 0 2 66.7% 2 0 5 28.6% L L W L L
14. Rennes 13 4 1 8 30.8% 3 0 5 37.5% 1 1 3 20.0% W W L W L
15. Montpellier 13 4 1 8 30.8% 2 1 4 28.6% 2 0 4 33.3% L L W L W
16. Lens 13 4 0 9 30.8% 2 0 4 33.3% 2 0 5 28.6% L W W L L
17. Marseille 12 3 0 9 25.0% 3 0 2 60.0% 0 0 7 0% D L L W L
18. Lyon 12 2 0 10 16.7% 0 0 7 0% 2 0 3 40.0% L W L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Nice 8 4 1 0 53.0% 46.0% 4 3 0 0 71.0% 28.0% 4 1 1 0 33.0% 66.0%
2. Clermont 6 5 2 0 46.0% 53.0% 5 1 1 0 28.0% 71.0% 1 4 1 0 66.0% 33.0%
3. Le Havre 5 6 2 0 61.0% 38.0% 2 4 0 0 50.0% 50.0% 3 2 2 0 71.0% 28.0%
4. Metz 5 3 5 0 46.0% 53.0% 3 0 3 0 66.0% 33.0% 2 3 2 0 28.0% 71.0%
5. Lens 5 5 3 0 46.0% 53.0% 2 3 1 0 50.0% 50.0% 3 2 2 0 42.0% 57.0%
6. Lorient 4 4 4 1 38.0% 61.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0% 3 1 1 1 33.0% 66.0%
7. Lyon 4 5 3 0 50.0% 50.0% 1 3 3 0 57.0% 42.0% 3 2 0 0 40.0% 60.0%
8. Stade Brestois 4 5 3 0 50.0% 50.0% 2 1 2 0 40.0% 60.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0%
9. Marseille 4 5 3 0 58.0% 41.0% 2 3 0 0 60.0% 40.0% 2 2 3 0 57.0% 42.0%
10. Rennes 3 4 6 0 84.0% 15.0% 1 1 6 0 87.0% 12.0% 2 3 0 0 80.0% 20.0%
11. Lille 3 8 2 0 69.0% 30.0% 2 4 0 0 50.0% 50.0% 1 4 2 0 85.0% 14.0%
12. Nantes 3 5 4 1 61.0% 38.0% 2 3 1 1 57.0% 42.0% 1 2 3 0 66.0% 33.0%
13. Strasbourg 3 9 1 0 46.0% 53.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0% 1 5 0 0 33.0% 66.0%
14. Montpellier 3 5 5 0 61.0% 38.0% 2 2 3 0 85.0% 14.0% 1 3 2 0 33.0% 66.0%
15. Stade Reims 2 8 4 0 50.0% 50.0% 1 5 1 0 42.0% 57.0% 1 3 3 0 57.0% 42.0%
16. Toulouse 2 10 1 0 53.0% 46.0% 0 4 1 0 60.0% 40.0% 2 6 0 0 50.0% 50.0%
17. Monaco 2 5 5 1 53.0% 46.0% 1 4 1 0 16.0% 83.0% 1 1 4 1 85.0% 14.0%
18. PSG 2 4 6 1 46.0% 53.0% 1 2 3 1 42.0% 57.0% 1 2 3 0 50.0% 50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 10 3 10 3 6 1 6 1 4 2 4 2
2. Stade Reims 9 5 11 3 4 3 6 1 5 2 5 2
3. Monaco 9 4 11 2 4 2 5 1 5 2 6 1
4. Lorient 8 5 7 6 5 2 5 2 3 3 2 4
5. Montpellier 8 5 11 2 4 3 5 2 4 2 6 0
6. Le Havre 7 6 6 7 3 3 3 3 4 3 3 4
7. Metz 7 6 9 4 3 3 4 2 4 3 5 2
8. Rennes 7 6 10 3 6 2 7 1 1 4 3 2
9. Nantes 7 6 8 5 3 4 5 2 4 2 3 3
10. Lens 6 7 10 3 2 4 5 1 4 3 5 2
11. Strasbourg 6 7 8 5 3 4 3 4 3 3 5 1
12. Toulouse 6 7 7 6 3 2 2 3 3 5 5 3
13. Clermont 5 8 7 6 2 5 2 5 3 3 5 1
14. Lyon 5 7 6 6 4 3 5 2 1 4 1 4
15. Stade Brestois 5 7 9 3 2 3 3 2 3 4 6 1
16. Marseille 5 7 8 4 2 3 3 2 3 4 5 2
17. Lille 3 10 11 2 1 5 5 1 2 5 6 1
18. Nice 1 12 5 8 0 7 3 4 1 5 2 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo