x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Pháp

(FB PHA gửi 8785)
FT    2 - 1 Metz15 vs Lens6 1 : 00.86-0.961/4 : 0-0.910.782 1/20.910.9710.910.975.904.051.60ON SPORTS
FT    3 - 1 Strasbourg13 vs Stade Reims10 1 0 : 00.80-0.910 : 00.81-0.932 1/20.881.0010.881.002.453.402.86
FT    1 - 2 Rennes7 vs Toulouse11 0 : 1/20.88-0.980 : 1/40.980.902 1/20.990.8910.940.941.873.654.10ON SPORTS NEWS
FT    0 - 1 Le Havre16 vs Nantes14 0 : 1/4-0.900.770 : 00.78-0.9120.900.983/40.87-0.992.513.003.15
FT    1 - 1 Clermont18 vs Montpellier12 1/4 : 0-0.980.881/4 : 00.70-0.852 3/40.900.981 1/4-0.880.743.253.602.14
FT    4 - 3 1 Lyon8 vs Stade Brestois3 1 0 : 1/40.83-0.930 : 1/4-0.880.752 1/21.000.8810.930.952.113.353.60
25/04   00h00 Lorient17 vs PSG1 1 1/2 : 00.85-0.971/2 : 0-0.980.863 1/4-0.960.841 1/40.86-0.987.105.301.38
25/04   02h00 Monaco2 vs Lille4 0 : 1/41.000.880 : 00.77-0.902 3/40.930.951 1/4-0.850.702.243.603.05
25/04   02h00 Marseille9 vs Nice5 0 : 1/40.980.900 : 00.72-0.862 1/2-0.950.831-0.970.852.273.453.15
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 29 19 9 1 69 25 9 5 1 38 16 10 4 0 31 9 44 66
2. Monaco 29 16 7 6 55 38 7 3 4 21 13 9 4 2 34 25 17 55
3. Stade Brestois 30 15 8 7 44 29 8 5 2 24 13 7 3 5 20 16 15 53
4. Lille 29 14 10 5 43 25 11 3 1 29 8 3 7 4 14 17 18 52
5. Nice 29 13 8 8 31 22 8 4 3 19 9 5 4 5 12 13 9 47
6. Lens 30 13 7 10 39 32 8 3 4 23 16 5 4 6 16 16 7 46
7. Rennes 30 11 9 10 44 36 7 3 5 29 20 4 6 5 15 16 8 42
8. Lyon 30 12 5 13 39 49 5 4 6 20 26 7 1 7 19 23 -10 41
9. Marseille 29 10 10 9 43 35 8 5 1 24 9 2 5 8 19 26 8 40
10. Stade Reims 30 11 7 12 37 41 6 3 6 16 17 5 4 6 21 24 -4 40
11. Toulouse 30 9 10 11 36 39 3 7 5 20 20 6 3 6 16 19 -3 37
12. Montpellier 30 9 10 11 38 42 3 8 4 19 20 6 2 7 19 22 -4 36
13. Strasbourg 30 9 9 12 33 41 6 3 6 19 19 3 6 6 14 22 -8 36
14. Nantes 30 9 4 17 28 48 3 3 10 16 28 6 1 7 12 20 -20 31
15. Metz 30 8 5 17 31 49 3 3 8 14 20 5 2 9 17 29 -18 29
16. Le Havre 30 6 10 14 27 38 5 2 8 14 16 1 8 6 13 22 -11 28
17. Lorient 29 6 8 15 35 55 3 4 7 19 24 3 4 8 16 31 -20 26
18. Clermont 30 4 10 16 21 49 2 5 8 10 25 2 5 8 11 24 -28 22
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Lille 29 18 2 9 62.1% 11 1 3 73.3% 7 1 6 50.0% D W L W W
2. Monaco 29 17 0 12 58.6% 7 0 7 50.0% 10 0 5 66.7% W W W L W
3. Strasbourg 30 17 1 12 56.7% 9 0 6 60.0% 8 1 6 53.3% D W W W W
4. Clermont 30 16 0 14 53.3% 7 0 8 46.7% 9 0 6 60.0% W W W L W
5. Stade Brestois 30 16 4 10 53.3% 7 4 4 46.7% 9 0 6 60.0% L L D W L
6. PSG 29 15 1 13 51.7% 7 0 8 46.7% 8 1 5 57.1% W W L L L
7. Toulouse 30 15 3 12 50.0% 5 2 8 33.3% 10 1 4 66.7% D W L W L
8. Lorient 29 14 0 15 48.3% 7 0 7 50.0% 7 0 8 46.7% L L L W L
9. Le Havre 30 14 2 14 46.7% 7 0 8 46.7% 7 2 6 46.7% L L W L L
10. Metz 30 14 4 12 46.7% 5 2 7 35.7% 9 2 5 56.2% W W D L L
11. Rennes 30 13 2 15 43.3% 6 1 8 40.0% 7 1 7 46.7% W L L W L
12. Stade Reims 30 13 2 15 43.3% 6 1 8 40.0% 7 1 7 46.7% L L D W W
13. Nantes 30 13 0 17 43.3% 5 0 11 31.2% 8 0 6 57.1% L W L W L
14. Lyon 30 13 0 17 43.3% 5 0 10 33.3% 8 0 7 53.3% L W W W L
15. Montpellier 30 13 2 15 43.3% 7 1 7 46.7% 6 1 8 40.0% W L W W L
16. Lens 30 12 0 18 40.0% 6 0 9 40.0% 6 0 9 40.0% L L L L L
17. Nice 29 10 6 13 34.5% 6 3 6 40.0% 4 3 7 28.6% W D L W L
18. Marseille 29 9 1 19 31.0% 7 0 7 50.0% 2 1 12 13.3% D W L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Nice 14 11 4 0 48.0% 51.0% 6 8 1 0 46.0% 53.0% 8 3 3 0 50.0% 50.0%
2. Le Havre 11 14 5 0 50.0% 50.0% 6 7 2 0 46.0% 53.0% 5 7 3 0 53.0% 46.0%
3. Metz 11 11 6 2 33.0% 66.0% 7 3 3 1 28.0% 71.0% 4 8 3 1 37.0% 62.0%
4. Clermont 10 14 6 0 53.0% 46.0% 6 6 3 0 53.0% 46.0% 4 8 3 0 53.0% 46.0%
5. Stade Brestois 10 13 5 2 50.0% 50.0% 5 6 3 1 53.0% 46.0% 5 7 2 1 46.0% 53.0%
6. Nantes 9 14 6 1 50.0% 50.0% 4 8 3 1 56.0% 43.0% 5 6 3 0 42.0% 57.0%
7. Lens 9 14 7 0 50.0% 50.0% 4 6 5 0 53.0% 46.0% 5 8 2 0 46.0% 53.0%
8. Lyon 8 12 9 1 33.0% 66.0% 4 6 4 1 33.0% 66.0% 4 6 5 0 33.0% 66.0%
9. Lille 7 15 7 0 65.0% 34.0% 3 9 3 0 53.0% 46.0% 4 6 4 0 78.0% 21.0%
10. Lorient 6 13 9 1 48.0% 51.0% 3 6 5 0 50.0% 50.0% 3 7 4 1 46.0% 53.0%
11. Rennes 6 14 10 0 66.0% 33.0% 1 7 7 0 66.0% 33.0% 5 7 3 0 66.0% 33.0%
12. Stade Reims 6 16 8 0 53.0% 46.0% 5 8 2 0 40.0% 60.0% 1 8 6 0 66.0% 33.0%
13. Toulouse 6 19 5 0 43.0% 56.0% 2 9 4 0 60.0% 40.0% 4 10 1 0 26.0% 73.0%
14. Strasbourg 6 18 6 0 53.0% 46.0% 3 9 3 0 46.0% 53.0% 3 9 3 0 60.0% 40.0%
15. Montpellier 6 16 7 1 56.0% 43.0% 4 6 4 1 73.0% 26.0% 2 10 3 0 40.0% 60.0%
16. Monaco 6 11 10 2 48.0% 51.0% 4 7 3 0 42.0% 57.0% 2 4 7 2 53.0% 46.0%
17. Marseille 6 14 9 0 65.0% 34.0% 2 10 2 0 64.0% 35.0% 4 4 7 0 66.0% 33.0%
18. PSG 3 13 11 2 62.0% 37.0% 1 5 8 1 60.0% 40.0% 2 8 3 1 64.0% 35.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lorient 18 11 16 13 8 6 8 6 10 5 8 7
2. Monaco 18 11 22 7 7 7 10 4 11 4 12 3
3. PSG 18 11 21 8 12 3 13 2 6 8 8 6
4. Lyon 17 13 20 10 8 7 11 4 9 6 9 6
5. Stade Reims 17 13 20 10 7 8 11 4 10 5 9 6
6. Toulouse 17 13 20 10 9 6 9 6 8 7 11 4
7. Rennes 16 14 21 9 11 4 12 3 5 10 9 6
8. Strasbourg 16 14 21 9 9 6 9 6 7 8 12 3
9. Montpellier 16 14 22 8 8 7 9 6 8 7 13 2
10. Metz 15 15 20 10 7 7 11 3 8 8 9 7
11. Le Havre 14 16 15 15 6 9 6 9 8 7 9 6
12. Clermont 14 16 21 9 6 9 8 7 8 7 13 2
13. Nantes 14 16 16 14 7 9 9 7 7 7 7 7
14. Lens 13 17 23 7 6 9 13 2 7 8 10 5
15. Marseille 13 16 21 8 6 8 10 4 7 8 11 4
16. Lille 12 17 21 8 7 8 12 3 5 9 9 5
17. Stade Brestois 11 19 19 11 5 10 9 6 6 9 10 5
18. Nice 9 20 15 14 5 10 7 8 4 10 8 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo