x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng Nhất Anh

(FB ANHB gửi 8785)
FT    1 - 0 Plymouth Argyle18 vs Leicester City2 1 1/4 : 00.891.001/2 : 00.87-0.9930.83-0.961 1/40.950.925.604.751.44
FT    0 - 1 Leeds Utd3 vs Blackburn Rovers17 0 : 1 1/20.940.950 : 1/20.79-0.9230.86-0.991 1/40.940.931.315.207.80
FT    0 - 1 Preston North End10 vs Norwich6 1/4 : 00.81-0.920 : 0-0.920.792 1/40.84-0.9711.000.872.903.152.38
FT    1 - 1 Bristol City12 vs Huddersfield22 0 : 1/40.980.910 : 00.71-0.852 1/40.960.911-0.890.752.263.253.00
FT    3 - 2 Southampton4 vs Watford15 0 : 1 1/40.88-0.990 : 1/20.82-0.943 1/40.950.921 1/40.82-0.951.404.906.10
FT    0 - 1 1 West Brom5 vs Sunderland13 0 : 1/20.990.900 : 1/4-0.950.832 1/40.871.001-0.930.801.973.403.60
FT    1 - 1 Sheffield Wed.23 vs Stoke City20 0 : 00.930.960 : 00.950.932 1/40.900.971-0.910.772.593.302.55
FT    3 - 0 Hull City7 vs QPR19 0 : 1/2-0.930.820 : 1/4-0.850.712 1/40.85-0.981-0.930.802.083.403.30
FT    3 - 0 Birmingham21 vs Coventry8 1/4 : 00.920.970 : 0-0.880.742 3/40.920.9510.73-0.882.803.652.21
FT    3 - 1 Millwall16 vs Cardiff City11 0 : 1/20.960.940 : 1/4-0.900.772-0.960.833/40.910.961.963.154.00
FT    1 - 0 Swansea City14 vs Rotherham Utd24 0 : 1 1/2-0.990.890 : 1/20.85-0.972 3/40.85-0.981 1/4-0.960.831.325.008.00
FT    1 - 1 Ipswich1 vs Middlesbrough9 0 : 3/4-0.990.880 : 1/40.940.942 3/40.85-0.981 1/4-0.900.761.773.903.90
FT    3 - 0 Southampton4 vs Preston North End10 0 : 1 1/20.980.910 : 1/20.83-0.9530.82-0.951 1/40.930.941.335.107.40
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Ipswich 43 26 11 6 85 53 15 6 1 57 32 11 5 5 28 21 32 89
2. Leicester City 42 28 4 10 79 38 15 1 4 40 15 13 3 6 39 23 41 88
3. Leeds Utd 43 26 9 8 76 34 16 5 1 44 14 10 4 7 32 20 42 87
4. Southampton 42 25 9 8 84 54 15 3 4 54 28 10 6 4 30 26 30 84
5. West Brom 43 20 12 11 67 42 14 4 4 36 17 6 8 7 31 25 25 72
6. Norwich 43 21 8 14 76 60 15 2 4 40 19 6 6 10 36 41 16 71
7. Hull City 42 18 11 13 62 54 8 8 6 32 24 10 3 7 30 30 8 65
8. Coventry 42 17 12 13 66 52 9 8 3 32 20 8 4 10 34 32 14 63
9. Middlesbrough 43 18 9 16 61 56 9 4 8 24 21 9 5 8 37 35 5 63
10. Preston North End 43 18 9 16 56 60 11 4 7 35 33 7 5 9 21 27 -4 63
11. Cardiff City 43 18 5 20 48 60 9 3 9 24 27 9 2 11 24 33 -12 59
12. Bristol City 43 16 10 17 50 46 10 4 8 29 21 6 6 9 21 25 4 58
13. Sunderland 43 16 8 19 52 50 10 2 9 30 27 6 6 10 22 23 2 56
14. Swansea City 43 14 11 18 53 63 8 5 9 26 27 6 6 9 27 36 -10 53
15. Watford 43 12 16 15 59 58 5 8 8 31 28 7 8 7 28 30 1 52
16. Millwall 43 13 11 19 42 55 8 5 9 21 29 5 6 10 21 26 -13 50
17. Blackburn Rovers 43 13 10 20 57 71 6 6 9 26 31 7 4 11 31 40 -14 49
18. Plymouth Argyle 43 12 12 19 58 66 9 5 8 40 35 3 7 11 18 31 -8 48
19. QPR 43 12 11 20 40 57 5 6 10 23 32 7 5 10 17 25 -17 47
20. Stoke City 43 12 11 20 41 60 6 6 9 17 27 6 5 11 24 33 -19 47
21. Birmingham 43 12 9 22 48 64 9 6 7 30 25 3 3 15 18 39 -16 45
22. Huddersfield 43 9 17 17 47 70 6 7 8 25 31 3 10 9 22 39 -23 44
23. Sheffield Wed. 43 12 8 23 36 67 7 7 8 24 27 5 1 15 12 40 -31 44
24. Rotherham Utd 43 4 11 28 32 85 4 7 10 19 26 0 4 18 13 59 -53 23
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo