TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Girona
32
22
1
9
68.8%
13
0
3
81.2%
9
1
6
56.2%
WLWLW
2.
Getafe
32
20
1
11
62.5%
10
1
5
62.5%
10
0
6
62.5%
WWLWL
3.
Real Betis
32
18
3
11
56.2%
10
1
5
62.5%
8
2
6
50.0%
WWLLL
4.
Las Palmas
32
18
3
11
56.2%
9
0
7
56.2%
9
3
4
56.2%
LLWLL
5.
Real Madrid
32
17
2
13
53.1%
8
1
7
50.0%
9
1
6
56.2%
WWWDW
6.
Athletic Bilbao
32
17
1
14
53.1%
11
0
6
64.7%
6
1
8
40.0%
LLLLW
7.
Valencia
32
16
2
14
50.0%
9
1
6
56.2%
7
1
8
43.8%
LWWLL
8.
Mallorca
32
16
2
14
50.0%
6
2
8
37.5%
10
0
6
62.5%
LLWWW
9.
Alaves
32
15
2
15
46.9%
7
1
8
43.8%
8
1
7
50.0%
WLLLW
10.
Osasuna
32
15
2
15
46.9%
7
1
8
43.8%
8
1
7
50.0%
LLWLL
11.
Cadiz
32
15
2
15
46.9%
8
2
6
50.0%
7
0
9
43.8%
LLWLW
12.
Rayo Vallecano
32
14
4
14
43.8%
6
2
8
37.5%
8
2
6
50.0%
WLWWL
13.
Sevilla
32
14
2
16
43.8%
5
1
10
31.2%
9
1
6
56.2%
WWWLL
14.
Real Sociedad
32
14
0
18
43.8%
6
0
9
40.0%
8
0
9
47.1%
LLWWW
15.
Almeria
32
13
1
18
40.6%
5
1
10
31.2%
8
0
8
50.0%
LWLWW
16.
Villarreal
32
13
2
17
40.6%
4
0
12
25.0%
9
2
5
56.2%
WWLWW
17.
Atletico Madrid
32
13
3
16
40.6%
7
3
6
43.8%
6
0
10
37.5%
LLWWW
18.
Barcelona
32
12
1
19
37.5%
5
0
11
31.2%
7
1
8
43.8%
LLWWL
19.
Celta Vigo
32
11
1
20
34.4%
4
0
12
25.0%
7
1
8
43.8%
WLLWL
20.
Granada
32
9
1
22
28.1%
5
1
10
31.2%
4
0
12
25.0%
WWLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
16
10
5
1
46.0%
53.0%
9
5
2
0
43.0%
56.0%
7
5
3
1
50.0%
50.0%
2.
Valencia
14
12
6
0
40.0%
59.0%
8
6
2
0
43.0%
56.0%
6
6
4
0
37.0%
62.0%
3.
Alaves
12
16
3
1
50.0%
50.0%
7
6
2
1
50.0%
50.0%
5
10
1
0
50.0%
50.0%
4.
Rayo Vallecano
11
16
4
1
62.0%
37.0%
3
10
2
1
68.0%
31.0%
8
6
2
0
56.0%
43.0%
5.
Las Palmas
11
18
3
0
40.0%
59.0%
4
12
0
0
50.0%
50.0%
7
6
3
0
31.0%
68.0%
6.
Real Sociedad
11
13
6
2
46.0%
53.0%
5
6
2
2
53.0%
46.0%
6
7
4
0
41.0%
58.0%
7.
Cadiz
10
16
6
0
65.0%
34.0%
7
5
4
0
62.0%
37.0%
3
11
2
0
68.0%
31.0%
8.
Barcelona
10
9
11
2
37.0%
62.0%
6
3
6
1
25.0%
75.0%
4
6
5
1
50.0%
50.0%
9.
Celta Vigo
10
13
8
1
37.0%
62.0%
7
7
2
0
37.0%
62.0%
3
6
6
1
37.0%
62.0%
10.
Getafe
10
13
8
1
56.0%
43.0%
7
6
3
0
50.0%
50.0%
3
7
5
1
62.0%
37.0%
11.
Sevilla
9
15
7
1
43.0%
56.0%
2
10
4
0
43.0%
56.0%
7
5
3
1
43.0%
56.0%
12.
Almeria
8
12
11
1
46.0%
53.0%
4
5
7
0
68.0%
31.0%
4
7
4
1
25.0%
75.0%
13.
Real Betis
8
18
6
0
56.0%
43.0%
5
8
3
0
56.0%
43.0%
3
10
3
0
56.0%
43.0%
14.
Girona
8
12
9
3
37.0%
62.0%
3
7
3
3
25.0%
75.0%
5
5
6
0
50.0%
50.0%
15.
Granada
8
13
10
1
59.0%
40.0%
2
9
5
0
62.0%
37.0%
6
4
5
1
56.0%
43.0%
16.
Osasuna
7
18
7
0
53.0%
46.0%
5
8
3
0
56.0%
43.0%
2
10
4
0
50.0%
50.0%
17.
Athletic Bilbao
7
16
8
1
68.0%
31.0%
2
8
6
1
64.0%
35.0%
5
8
2
0
73.0%
26.0%
18.
Real Madrid
6
15
11
0
56.0%
43.0%
3
6
7
0
56.0%
43.0%
3
9
4
0
56.0%
43.0%
19.
Atletico Madrid
6
16
8
2
40.0%
59.0%
2
7
7
0
37.0%
62.0%
4
9
1
2
43.0%
56.0%
20.
Villarreal
4
15
11
2
46.0%
53.0%
2
9
4
1
37.0%
62.0%
2
6
7
1
56.0%
43.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Almeria
21
11
24
8
11
5
11
5
10
6
13
3
2.
Villarreal
21
11
23
9
11
5
11
5
10
6
12
4
3.
Girona
20
12
23
9
11
5
10
6
9
7
13
3
4.
Atletico Madrid
20
12
26
6
13
3
14
2
7
9
12
4
5.
Barcelona
19
13
22
10
9
7
10
6
10
6
12
4
6.
Real Madrid
17
15
23
9
9
7
13
3
8
8
10
6
7.
Celta Vigo
16
16
23
9
5
11
12
4
11
5
11
5
8.
Sevilla
16
16
21
11
9
7
10
6
7
9
11
5
9.
Real Sociedad
15
17
21
11
6
9
9
6
9
8
12
5
10.
Valencia
13
19
19
13
6
10
10
6
7
9
9
7
11.
Getafe
13
19
25
7
4
12
11
5
9
7
14
2
12.
Real Betis
13
19
22
10
6
10
10
6
7
9
12
4
13.
Osasuna
13
19
23
9
5
11
11
5
8
8
12
4
14.
Athletic Bilbao
13
19
21
11
10
7
12
5
3
12
9
6
15.
Granada
12
20
24
8
6
10
12
4
6
10
12
4
16.
Rayo Vallecano
11
21
18
14
6
10
12
4
5
11
6
10
17.
Las Palmas
10
22
18
14
5
11
8
8
5
11
10
6
18.
Mallorca
9
23
16
16
4
12
9
7
5
11
7
9
19.
Alaves
8
24
21
11
3
13
11
5
5
11
10
6
20.
Cadiz
8
24
19
13
5
11
10
6
3
13
9
7
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1