x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Tây Ban Nha

(FB TBNA gửi 8785)
FT    1 - 1 Athletic Bilbao5 vs Granada19 0 : 1 1/20.950.940 : 1/20.82-0.932 3/40.940.951 1/4-0.860.721.305.6010.50SSPORT2 (SCTV15)
FT    4 - 1 Celta Vigo16 vs Las Palmas13 0 : 3/40.83-0.930 : 1/40.87-0.982 1/20.940.9510.920.961.653.955.40SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 1 Rayo Vallecano15 vs Osasuna11 0 : 1/40.81-0.920 : 1/4-0.820.672-0.940.843/40.950.932.163.103.95SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 2 Valencia8 vs Real Betis7 0 : 00.80-0.910 : 00.85-0.9620.900.993/40.84-0.962.513.153.05SSPORT2 (SCTV15)
FT    4 - 1 Girona3 vs Cadiz18 0 : 1 1/40.900.990 : 1/20.950.942 3/40.891.001 1/4-0.920.791.405.008.00SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 Getafe10 vs Real Sociedad6 1/4 : 0-0.950.851/4 : 00.64-0.802-0.940.843/40.920.964.052.992.17SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 2 1 Almeria20 vs Villarreal9 1/2 : 00.900.991/4 : 00.82-0.933 1/40.940.951 1/40.86-0.983.454.001.99SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 0 Alaves14 vs Atletico Madrid4 1/2 : 0-0.960.861/4 : 00.86-0.972 1/4-0.960.863/40.73-0.874.853.401.86SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 2 Real Madrid1 vs Barcelona2 0 : 3/40.940.950 : 1/40.85-0.963 1/40.88-0.991 1/40.83-0.951.734.354.30SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 1 Sevilla12 vs Mallorca17 0 : 1/2-0.920.810 : 1/4-0.850.7220.930.963/40.881.002.093.054.25SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Real Madrid 32 25 6 1 70 22 14 2 0 40 9 11 4 1 30 13 48 81
2. Barcelona 32 21 7 4 64 37 12 1 3 34 19 9 6 1 30 18 27 70
3. Girona 32 21 5 6 67 40 13 2 1 42 17 8 3 5 25 23 27 68
4. Atletico Madrid 32 19 4 9 59 38 14 1 1 37 17 5 3 8 22 21 21 61
5. Athletic Bilbao 32 16 10 6 52 30 11 5 1 38 16 5 5 5 14 14 22 58
6. Real Sociedad 32 13 12 7 46 34 6 6 3 23 17 7 6 4 23 17 12 51
7. Real Betis 32 12 12 8 40 38 8 6 2 23 14 4 6 6 17 24 2 48
8. Valencia 32 13 8 11 35 34 8 5 3 19 10 5 3 8 16 24 1 47
9. Villarreal 32 11 9 12 51 55 5 4 7 26 26 6 5 5 25 29 -4 42
10. Getafe 32 9 13 10 38 44 8 5 3 19 15 1 8 7 19 29 -6 40
11. Osasuna 32 11 6 15 37 46 6 3 7 17 22 5 3 8 20 24 -9 39
12. Sevilla 32 9 10 13 41 45 5 5 6 23 24 4 5 7 18 21 -4 37
13. Las Palmas 32 10 7 15 30 39 6 4 6 17 15 4 3 9 13 24 -9 37
14. Alaves 32 9 8 15 28 38 7 3 6 17 17 2 5 9 11 21 -10 35
15. Rayo Vallecano 32 7 13 12 27 39 3 8 5 16 23 4 5 7 11 16 -12 34
16. Celta Vigo 32 7 10 15 37 47 4 5 7 14 18 3 5 8 23 29 -10 31
17. Mallorca 32 6 13 13 26 38 5 7 4 14 13 1 6 9 12 25 -12 31
18. Cadiz 32 4 13 15 22 45 4 7 5 14 18 0 6 10 8 27 -23 25
19. Granada 32 3 9 20 33 61 3 6 7 20 26 0 3 13 13 35 -28 18
20. Almeria 32 1 11 20 31 64 0 8 8 15 30 1 3 12 16 34 -33 14
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Girona 32 22 1 9 68.8% 13 0 3 81.2% 9 1 6 56.2% W L W L W
2. Getafe 32 20 1 11 62.5% 10 1 5 62.5% 10 0 6 62.5% W W L W L
3. Real Betis 32 18 3 11 56.2% 10 1 5 62.5% 8 2 6 50.0% W W L L L
4. Las Palmas 32 18 3 11 56.2% 9 0 7 56.2% 9 3 4 56.2% L L W L L
5. Real Madrid 32 17 2 13 53.1% 8 1 7 50.0% 9 1 6 56.2% W W W D W
6. Athletic Bilbao 32 17 1 14 53.1% 11 0 6 64.7% 6 1 8 40.0% L L L L W
7. Valencia 32 16 2 14 50.0% 9 1 6 56.2% 7 1 8 43.8% L W W L L
8. Mallorca 32 16 2 14 50.0% 6 2 8 37.5% 10 0 6 62.5% L L W W W
9. Alaves 32 15 2 15 46.9% 7 1 8 43.8% 8 1 7 50.0% W L L L W
10. Osasuna 32 15 2 15 46.9% 7 1 8 43.8% 8 1 7 50.0% L L W L L
11. Cadiz 32 15 2 15 46.9% 8 2 6 50.0% 7 0 9 43.8% L L W L W
12. Rayo Vallecano 32 14 4 14 43.8% 6 2 8 37.5% 8 2 6 50.0% W L W W L
13. Sevilla 32 14 2 16 43.8% 5 1 10 31.2% 9 1 6 56.2% W W W L L
14. Real Sociedad 32 14 0 18 43.8% 6 0 9 40.0% 8 0 9 47.1% L L W W W
15. Almeria 32 13 1 18 40.6% 5 1 10 31.2% 8 0 8 50.0% L W L W W
16. Villarreal 32 13 2 17 40.6% 4 0 12 25.0% 9 2 5 56.2% W W L W W
17. Atletico Madrid 32 13 3 16 40.6% 7 3 6 43.8% 6 0 10 37.5% L L W W W
18. Barcelona 32 12 1 19 37.5% 5 0 11 31.2% 7 1 8 43.8% L L W W L
19. Celta Vigo 32 11 1 20 34.4% 4 0 12 25.0% 7 1 8 43.8% W L L W L
20. Granada 32 9 1 22 28.1% 5 1 10 31.2% 4 0 12 25.0% W W L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Mallorca 16 10 5 1 46.0% 53.0% 9 5 2 0 43.0% 56.0% 7 5 3 1 50.0% 50.0%
2. Valencia 14 12 6 0 40.0% 59.0% 8 6 2 0 43.0% 56.0% 6 6 4 0 37.0% 62.0%
3. Alaves 12 16 3 1 50.0% 50.0% 7 6 2 1 50.0% 50.0% 5 10 1 0 50.0% 50.0%
4. Rayo Vallecano 11 16 4 1 62.0% 37.0% 3 10 2 1 68.0% 31.0% 8 6 2 0 56.0% 43.0%
5. Las Palmas 11 18 3 0 40.0% 59.0% 4 12 0 0 50.0% 50.0% 7 6 3 0 31.0% 68.0%
6. Real Sociedad 11 13 6 2 46.0% 53.0% 5 6 2 2 53.0% 46.0% 6 7 4 0 41.0% 58.0%
7. Cadiz 10 16 6 0 65.0% 34.0% 7 5 4 0 62.0% 37.0% 3 11 2 0 68.0% 31.0%
8. Barcelona 10 9 11 2 37.0% 62.0% 6 3 6 1 25.0% 75.0% 4 6 5 1 50.0% 50.0%
9. Celta Vigo 10 13 8 1 37.0% 62.0% 7 7 2 0 37.0% 62.0% 3 6 6 1 37.0% 62.0%
10. Getafe 10 13 8 1 56.0% 43.0% 7 6 3 0 50.0% 50.0% 3 7 5 1 62.0% 37.0%
11. Sevilla 9 15 7 1 43.0% 56.0% 2 10 4 0 43.0% 56.0% 7 5 3 1 43.0% 56.0%
12. Almeria 8 12 11 1 46.0% 53.0% 4 5 7 0 68.0% 31.0% 4 7 4 1 25.0% 75.0%
13. Real Betis 8 18 6 0 56.0% 43.0% 5 8 3 0 56.0% 43.0% 3 10 3 0 56.0% 43.0%
14. Girona 8 12 9 3 37.0% 62.0% 3 7 3 3 25.0% 75.0% 5 5 6 0 50.0% 50.0%
15. Granada 8 13 10 1 59.0% 40.0% 2 9 5 0 62.0% 37.0% 6 4 5 1 56.0% 43.0%
16. Osasuna 7 18 7 0 53.0% 46.0% 5 8 3 0 56.0% 43.0% 2 10 4 0 50.0% 50.0%
17. Athletic Bilbao 7 16 8 1 68.0% 31.0% 2 8 6 1 64.0% 35.0% 5 8 2 0 73.0% 26.0%
18. Real Madrid 6 15 11 0 56.0% 43.0% 3 6 7 0 56.0% 43.0% 3 9 4 0 56.0% 43.0%
19. Atletico Madrid 6 16 8 2 40.0% 59.0% 2 7 7 0 37.0% 62.0% 4 9 1 2 43.0% 56.0%
20. Villarreal 4 15 11 2 46.0% 53.0% 2 9 4 1 37.0% 62.0% 2 6 7 1 56.0% 43.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Almeria 21 11 24 8 11 5 11 5 10 6 13 3
2. Villarreal 21 11 23 9 11 5 11 5 10 6 12 4
3. Girona 20 12 23 9 11 5 10 6 9 7 13 3
4. Atletico Madrid 20 12 26 6 13 3 14 2 7 9 12 4
5. Barcelona 19 13 22 10 9 7 10 6 10 6 12 4
6. Real Madrid 17 15 23 9 9 7 13 3 8 8 10 6
7. Celta Vigo 16 16 23 9 5 11 12 4 11 5 11 5
8. Sevilla 16 16 21 11 9 7 10 6 7 9 11 5
9. Real Sociedad 15 17 21 11 6 9 9 6 9 8 12 5
10. Valencia 13 19 19 13 6 10 10 6 7 9 9 7
11. Getafe 13 19 25 7 4 12 11 5 9 7 14 2
12. Real Betis 13 19 22 10 6 10 10 6 7 9 12 4
13. Osasuna 13 19 23 9 5 11 11 5 8 8 12 4
14. Athletic Bilbao 13 19 21 11 10 7 12 5 3 12 9 6
15. Granada 12 20 24 8 6 10 12 4 6 10 12 4
16. Rayo Vallecano 11 21 18 14 6 10 12 4 5 11 6 10
17. Las Palmas 10 22 18 14 5 11 8 8 5 11 10 6
18. Mallorca 9 23 16 16 4 12 9 7 5 11 7 9
19. Alaves 8 24 21 11 3 13 11 5 5 11 10 6
20. Cadiz 8 24 19 13 5 11 10 6 3 13 9 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo