x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
NGÀY GIỜ |
TRẬN ĐẤU |
CHÂU Á |
TÀI XỈU |
CHÂU ÂU |
TRỰC TIẾP |
# |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Cả trận |
Chủ |
Khách |
Hiệp 1 |
Chủ |
Khách |
Thắng |
Hòa |
Thua |
(FB RMNA gửi 8785) |
FT 2 - 0 | Dinamo Bucuresti14 vs Miercurea Ciuc17 | 0 : 1 1/2 | 0.81 | -0.99 | 0 : 3/4 | -0.99 | 0.81 | 2 3/4 | 0.96 | 0.84 | 1 | 0.73 | -0.93 | 1.22 | 9.20 | 5.10 | | |
FT 0 - 0 | Universitatea Craiova4 vs Universitaea Cluj7 | 0 : 1/2 | 0.99 | 0.89 | 0 : 1/4 | -0.92 | 0.79 | 2 1/2 | -0.96 | 0.82 | 1 | 1.00 | 0.86 | 1.99 | 3.35 | 3.35 | | |
FT 0 - 0 | Miercurea Ciuc17 vs Dinamo Bucuresti14 | 3/4 : 0 | 0.81 | -0.99 | 1/4 : 0 | 0.87 | 0.95 | 2 1/2 | 0.93 | 0.87 | 1 | 0.89 | 0.91 | 3.80 | 3.45 | 1.77 | | |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
Championship Round
Relegation Round
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo