VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
28/05 | Miercurea Ciuc | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Miercurea Ciuc |
02/11 | Miercurea Ciuc | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
28/05 | Miercurea Ciuc | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Miercurea Ciuc |
17/07 | Al Sharjah | 2 - 0 | Miercurea Ciuc |
24/09 | Metalul Buzau | 1 - 0 | Miercurea Ciuc |
27/06 | Viitorul C. | 2 - 0 | Miercurea Ciuc |
22/06 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
28/05 | Miercurea Ciuc | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Miercurea Ciuc |
13/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
05/05 | Universitaea Cluj | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MICI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
17. | Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |