x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Hà Lan

(FB HLA gửi 8785)
FT    3 - 1 Feyenoord2 vs Go Ahead Eagles8 0 : 2 1/40.930.960 : 10.920.963 3/40.920.961 3/4-0.900.771.178.2013.50
FT    3 - 1 PSV Eindhoven1 vs Volendam17 0 : 3 1/20.85-0.950 : 1 1/20.881.004 3/40.881.0020.82-0.941.0516.0031.00
FT    0 - 2 1 Utrecht7 vs Almere City13 0 : 10.920.970 : 1/2-0.930.803-0.970.851 1/4-0.990.871.554.455.50
FT    1 - 0 Twente3 vs Heerenveen10 0 : 1 1/20.82-0.930 : 3/4-0.940.823-0.950.831 1/40.960.921.295.709.70
FT    1 - 2 NEC Nijmegen6 vs Vitesse Arnhem18 0 : 1/40.940.950 : 1/4-0.830.682 3/4-0.970.8510.73-0.872.193.653.15
FT    2 - 1 Heracles Almelo14 vs Zwolle12 0 : 1/4-0.910.800 : 00.81-0.933-0.990.871 1/4-0.990.872.383.652.80
FT    2 - 1 SBV Excelsior16 vs Sparta Rotterdam9 1/4 : 00.900.990 : 0-0.840.692 1/20.87-0.9910.81-0.933.053.502.28
FT    4 - 0 AZ Alkmaar4 vs Fortuna Sittard11 0 : 1 1/40.89-0.990 : 1/20.86-0.983-0.980.861 1/41.000.881.385.107.50
FT    2 - 3 RKC Waalwijk15 vs Ajax5 1 : 0-0.990.881/2 : 00.87-0.993 1/40.84-0.961 1/40.79-0.924.954.751.57
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSV Eindhoven 32 28 3 1 107 19 15 1 0 51 10 13 2 1 56 9 88 87
2. Feyenoord 32 24 6 2 85 24 12 3 1 47 10 12 3 1 38 14 61 78
3. Twente 32 19 6 7 60 33 13 1 2 33 15 6 5 5 27 18 27 63
4. AZ Alkmaar 32 18 7 7 64 36 11 2 3 38 15 7 5 4 26 21 28 61
5. Ajax 32 14 10 8 69 59 8 6 2 36 21 6 4 6 33 38 10 52
6. NEC Nijmegen 32 13 11 8 62 46 8 4 4 33 21 5 7 4 29 25 16 50
7. Utrecht 32 13 10 9 46 43 8 5 3 29 22 5 5 6 17 21 3 49
8. Go Ahead Eagles 32 11 10 11 45 42 7 4 5 31 20 4 6 6 14 22 3 43
9. Sparta Rotterdam 32 12 7 13 48 47 5 5 6 23 24 7 2 7 25 23 1 43
10. Heerenveen 32 10 7 15 51 65 6 3 7 29 33 4 4 8 22 32 -14 37
11. Fortuna Sittard 32 9 9 14 36 55 7 5 4 26 19 2 4 10 10 36 -19 36
12. Zwolle 32 9 8 15 43 64 5 3 8 18 29 4 5 7 25 35 -21 35
13. Almere City 32 7 13 12 32 52 3 7 6 17 26 4 6 6 15 26 -20 34
14. Heracles Almelo 32 9 5 18 41 70 6 3 7 25 35 3 2 11 16 35 -29 32
15. RKC Waalwijk 32 7 7 18 36 52 4 5 7 19 24 3 2 11 17 28 -16 28
16. SBV Excelsior 32 5 11 16 46 69 3 7 6 22 27 2 4 10 24 42 -23 26
17. Volendam 32 4 7 21 31 79 3 2 11 15 42 1 5 10 16 37 -48 19
18. Vitesse Arnhem 32 5 5 22 24 71 2 5 9 13 28 3 0 13 11 43 -47 2
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo