x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Séc

(FB CZEA gửi 8785)
FT    1 - 1 Jablonec12 vs Mlada Boleslav5 0 : 1/4-0.880.750 : 00.84-0.962 1/20.82-0.9610.73-0.882.323.452.64
FT    0 - 1 Zlin15 vs MFk Karvina14 0 : 1/40.960.920 : 00.71-0.852 1/2-0.940.801-0.980.842.213.302.90
FT    2 - 2 Banik Ostrava4 vs Slovan Liberec7 0 : 3/40.960.920 : 1/40.910.972 3/40.72-0.881 1/4-0.970.831.753.853.75
FT    1 - 4 Sigma Olomouc8 vs Sparta Praha1 1 1/4 : 00.930.951/2 : 00.910.972 3/40.74-0.891 1/41.000.866.204.601.38
FT    2 - 2 C. Budejovice16 vs Slovacko6 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.900.772 3/4-0.950.8110.77-0.922.753.552.19
FT    3 - 0 Vik.Plzen3 vs Teplice10 0 : 1 1/40.87-0.990 : 1/20.950.932 3/40.84-0.981 1/4-0.920.771.364.706.70
FT    2 - 1 Bohemians 190511 vs Pardubice13 0 : 3/40.890.990 : 1/40.87-0.992 3/40.910.8910.70-0.911.633.904.30
FT    1 - 2 Hradec Kralove9 vs Slavia Praha2 1 1/4 : 00.920.961/2 : 00.87-0.992 3/40.930.9310.74-0.896.304.451.39
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha 30 24 4 2 70 26 13 2 0 39 11 11 2 2 31 15 44 76
2. Slavia Praha 30 22 6 2 62 23 12 2 1 36 12 10 4 1 26 11 39 72
3. Vik.Plzen 30 19 5 6 67 33 10 2 3 36 16 9 3 3 31 17 34 62
4. Banik Ostrava 30 13 6 11 48 39 5 5 5 24 16 8 1 6 24 23 9 45
5. Mlada Boleslav 30 12 8 10 50 46 8 2 5 29 22 4 6 5 21 24 4 44
6. Slovacko 30 11 8 11 39 40 6 4 5 23 18 5 4 6 16 22 -1 41
7. Slovan Liberec 30 10 10 10 46 46 9 3 3 30 18 1 7 7 16 28 0 40
8. Sigma Olomouc 30 10 7 13 40 45 6 4 5 20 21 4 3 8 20 24 -5 37
9. Hradec Kralove 30 9 10 11 32 38 7 4 4 23 17 2 6 7 9 21 -6 37
10. Teplice 30 9 9 12 31 40 5 7 3 15 11 4 2 9 16 29 -9 36
11. Bohemians 1905 30 8 11 11 29 40 5 5 5 13 15 3 6 6 16 25 -11 35
12. Jablonec 30 6 12 12 35 45 4 7 4 21 21 2 5 8 14 24 -10 30
13. Pardubice 30 7 7 16 29 42 2 5 8 12 17 5 2 8 17 25 -13 28
14. MFk Karvina 30 6 7 17 30 52 4 3 8 17 26 2 4 9 13 26 -22 25
15. Zlin 30 5 10 15 36 61 4 6 5 24 30 1 4 10 12 31 -25 25
16. C. Budejovice 30 6 6 18 34 62 6 2 7 22 23 0 4 11 12 39 -28 24
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo