x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Séc

(FB CZEA gửi 8785)
FT    0 - 0 Jablonec12 vs Zlin14 1 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.960.842 1/20.910.9510.870.991.893.503.55
FT    4 - 3 Sparta Praha1 vs Banik Ostrava4 0 : 1 1/2-0.960.840 : 1/20.87-0.993 1/4-0.960.821 1/40.861.001.354.956.40
FT    1 - 1 MFk Karvina16 vs Bohemians 190511 1 0 : 01.000.880 : 00.990.892 1/20.820.9810.79-0.992.553.452.40
FT    2 - 2 Teplice10 vs C. Budejovice15 0 : 1-0.970.850 : 1/40.78-0.912 1/20.80-0.9410.78-0.931.554.004.85
FT    2 - 2 Slavia Praha2 vs Sigma Olomouc8 0 : 20.970.910 : 3/40.79-0.9730.801.001 1/40.810.991.166.4012.00
FT    1 - 2 Pardubice13 vs Mlada Boleslav5 0 : 00.970.910 : 00.940.942 3/40.980.8210.75-0.952.453.552.45
FT    0 - 0 Slovan Liberec7 vs Hradec Kralove9 0 : 3/40.900.980 : 1/40.881.002 1/20.84-0.9810.81-0.951.643.854.35
FT    1 - 1 Slovacko6 vs Vik.Plzen3 0 : 00.980.900 : 00.970.912 1/40.83-0.971-0.960.822.583.252.48
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha 29 23 4 2 66 25 13 2 0 39 11 10 2 2 27 14 41 73
2. Slavia Praha 29 21 6 2 60 22 12 2 1 36 12 9 4 1 24 10 38 69
3. Vik.Plzen 29 18 5 6 64 33 9 2 3 33 16 9 3 3 31 17 31 59
4. Banik Ostrava 29 13 5 11 46 37 5 4 5 22 14 8 1 6 24 23 9 44
5. Mlada Boleslav 29 12 7 10 49 45 8 2 5 29 22 4 5 5 20 23 4 43
6. Slovacko 29 11 7 11 37 38 6 4 5 23 18 5 3 6 14 20 -1 40
7. Slovan Liberec 29 10 9 10 44 44 9 3 3 30 18 1 6 7 14 26 0 39
8. Sigma Olomouc 29 10 7 12 39 41 6 4 4 19 17 4 3 8 20 24 -2 37
9. Hradec Kralove 29 9 10 10 31 36 7 4 3 22 15 2 6 7 9 21 -5 37
10. Teplice 29 9 9 11 31 37 5 7 3 15 11 4 2 8 16 26 -6 36
11. Bohemians 1905 29 7 11 11 27 39 4 5 5 11 14 3 6 6 16 25 -12 32
12. Jablonec 29 6 11 12 34 44 4 6 4 20 20 2 5 8 14 24 -10 29
13. Pardubice 29 7 7 15 28 40 2 5 8 12 17 5 2 7 16 23 -12 28
14. Zlin 29 5 10 14 36 60 4 6 4 24 29 1 4 10 12 31 -24 25
15. C. Budejovice 29 6 5 18 32 60 6 1 7 20 21 0 4 11 12 39 -28 23
16. MFk Karvina 29 5 7 17 29 52 4 3 8 17 26 1 4 9 12 26 -23 22
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo