x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Nga

(FB NGA gửi 8785)
FT    2 - 1 FK Orenburg11 vs Krylya Sovetov8 0 : 1/40.85-0.97   2 3/40.990.88   2.083.053.65
FT    0 - 1 Krasnodar3 vs Akhmat Groznyi10 0 : 3/40.881.00   2 3/40.940.93   1.694.303.95
FT    3 - 2 Din. Moscow1 vs FK Sochi16 0 : 3/40.940.94   3-0.970.84   1.734.004.00
FT    0 - 0 Nizhny Nov14 vs Spartak Moscow5 1/2 : 00.930.95   2 1/40.880.99   3.651.953.45
FT    2 - 1 Ural S.r.13 vs Baltika15 0 : 1/4-0.900.78   20.910.96   2.403.003.00
FT    1 - 1 Fakel12 vs Zenit2 1 : 00.83-0.95   2 1/41.000.87   6.201.543.70
FT    1 - 0 Lok. Moscow4 vs Rostov9 0 : 1/40.87-0.99   2 3/40.871.00   2.113.103.55
FT    2 - 2 CSKA Moscow6 vs Rubin Kazan7 0 : 1/20.900.98   2 1/40.970.90   1.893.953.35
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Din. Moscow 28 15 8 5 49 37 9 2 3 21 15 6 6 2 28 22 12 53
2. Zenit 28 15 6 7 45 25 8 2 4 21 11 7 4 3 24 14 20 51
3. Krasnodar 28 14 8 6 41 27 10 2 2 23 11 4 6 4 18 16 14 50
4. Lok. Moscow 28 12 11 5 47 37 6 7 1 22 16 6 4 4 25 21 10 47
5. Spartak Moscow 28 13 7 8 38 31 9 3 2 21 13 4 4 6 17 18 7 46
6. CSKA Moscow 28 10 12 6 48 38 7 5 2 27 16 3 7 4 21 22 10 42
7. Rubin Kazan 28 11 8 9 29 34 5 5 4 15 18 6 3 5 14 16 -5 41
8. Krylya Sovetov 28 11 7 10 44 39 7 5 2 29 16 4 2 8 15 23 5 40
9. Rostov 28 11 7 10 40 43 8 4 2 26 18 3 3 8 14 25 -3 40
10. Akhmat Groznyi 28 10 5 13 32 38 5 3 6 20 21 5 2 7 12 17 -6 35
11. FK Orenburg 28 7 8 13 31 38 6 3 5 20 16 1 5 8 11 22 -7 29
12. Fakel 28 6 11 11 20 29 3 7 4 10 10 3 4 7 10 19 -9 29
13. Ural S.r. 28 7 8 13 27 41 5 3 6 17 21 2 5 7 10 20 -14 29
14. Nizhny Nov 28 8 5 15 26 44 7 3 4 19 16 1 2 11 7 28 -18 29
15. Baltika 28 7 5 16 31 37 6 3 5 17 16 1 2 11 14 21 -6 26
16. FK Sochi 28 5 8 15 34 44 4 5 5 22 18 1 3 10 12 26 -10 23
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo