x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Nga

(FB NGA gửi 8785)
29/03   23h30 Din. Moscow3 vs Rostov10 0 : 1/20.910.980 : 1/4-0.960.842 3/40.940.9310.73-0.881.913.703.50
30/03   18h00 Krylya Sovetov7 vs Zenit1 1/2 : 0-0.980.861/4 : 00.86-0.982 1/20.871.0010.84-0.973.703.651.86
30/03   20h30 FK Sochi16 vs CSKA Moscow4 1/4 : 0-0.970.851/4 : 00.70-0.852 1/20.980.8910.920.953.253.352.11
30/03   21h30 Baltika15 vs Nizhny Nov9 0 : 1/41.000.880 : 00.69-0.841 3/40.900.973/4-0.970.842.312.943.25
30/03   23h00 Spartak Moscow6 vs Ural S.r.14 0 : 10.86-0.980 : 1/2-0.900.772 1/20.960.9110.920.951.494.155.90
31/03   18h00 Fakel11 vs FK Orenburg13 0 : 1/40.920.960 : 00.70-0.852 1/40.920.951-0.900.762.213.353.05
31/03   20h30 Rubin Kazan8 vs Akhmat Groznyi12 0 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.820.662 1/4-0.960.833/40.75-0.892.143.253.25
31/03   23h30 Lok. Moscow5 vs Krasnodar2 0 : 00.881.000 : 00.890.992 1/2-0.970.8410.990.882.463.452.61
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Zenit 20 12 4 4 39 18 6 2 2 19 8 6 2 2 20 10 21 40
2. Krasnodar 20 11 6 3 30 17 8 2 0 17 6 3 4 3 13 11 13 39
3. Din. Moscow 20 10 8 2 33 23 7 2 1 15 7 3 6 1 18 16 10 38
4. CSKA Moscow 20 8 8 4 34 25 6 3 1 20 11 2 5 3 14 14 9 32
5. Lok. Moscow 20 8 8 4 32 27 5 5 1 17 12 3 3 3 15 15 5 32
6. Spartak Moscow 20 9 4 7 27 26 7 2 2 17 11 2 2 5 10 15 1 31
7. Krylya Sovetov 20 8 5 7 36 31 6 3 1 26 13 2 2 6 10 18 5 29
8. Rubin Kazan 20 8 5 7 18 23 3 3 4 8 14 5 2 3 10 9 -5 29
9. Nizhny Nov 20 8 4 8 17 17 7 2 1 13 5 1 2 7 4 12 0 28
10. Rostov 20 7 6 7 28 30 7 3 1 21 10 0 3 6 7 20 -2 27
11. Fakel 20 6 7 7 18 20 3 4 2 9 7 3 3 5 9 13 -2 25
12. Akhmat Groznyi 20 5 5 10 19 25 3 3 4 13 11 2 2 6 6 14 -6 20
13. FK Orenburg 20 4 7 9 21 29 3 3 3 11 10 1 4 6 10 19 -8 19
14. Ural S.r. 20 5 4 11 19 33 3 3 4 12 16 2 1 7 7 17 -14 19
15. Baltika 20 3 5 12 12 25 3 3 4 8 11 0 2 8 4 14 -13 14
16. FK Sochi 20 3 4 13 19 33 2 2 5 11 13 1 2 8 8 20 -14 13
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo