x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Nga

(FB NGA gửi 8785)
FT    2 - 0 Krasnodar3 vs Fakel12 0 : 3/40.930.960 : 1/40.881.002 1/40.920.951-0.930.801.703.604.70
FT    1 - 1 1 Rubin Kazan7 vs Lok. Moscow4 1/4 : 00.89-0.990 : 0-0.890.762 1/40.960.911-0.880.733.053.152.31
FT    2 - 1 Baltika15 vs Krylya Sovetov8 0 : 1/40.84-0.940 : 1/4-0.840.692 1/40.920.951-0.900.762.143.203.30
FT    1 - 2 2 CSKA Moscow6 vs Akhmat Groznyi10 0 : 10.82-0.930 : 1/2-0.940.822 3/40.920.951 1/4-0.880.731.474.405.70
FT    1 - 4 Nizhny Nov14 vs Din. Moscow1 1/4 : 0-0.980.880 : 0-0.830.682 1/20.900.9710.880.993.153.452.13
FT    1 - 0 Zenit2 vs FK Orenburg11 0 : 1 1/20.920.970 : 1/20.77-0.902 3/40.920.951 1/4-0.890.751.285.109.80
FT    2 - 2 FK Sochi16 vs Ural S.r.13 0 : 1/2-0.960.860 : 1/4-0.880.742 1/41.000.871-0.870.722.043.203.65
FT    1 - 5 Rostov9 vs Spartak Moscow5 0 : 1/40.990.900 : 00.72-0.862 1/2-0.990.8610.890.982.253.402.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Din. Moscow 28 15 8 5 49 37 9 2 3 21 15 6 6 2 28 22 12 53
2. Zenit 28 15 6 7 45 25 8 2 4 21 11 7 4 3 24 14 20 51
3. Krasnodar 28 14 8 6 41 27 10 2 2 23 11 4 6 4 18 16 14 50
4. Lok. Moscow 28 12 11 5 47 37 6 7 1 22 16 6 4 4 25 21 10 47
5. Spartak Moscow 28 13 7 8 38 31 9 3 2 21 13 4 4 6 17 18 7 46
6. CSKA Moscow 28 10 12 6 48 38 7 5 2 27 16 3 7 4 21 22 10 42
7. Rubin Kazan 28 11 8 9 29 34 5 5 4 15 18 6 3 5 14 16 -5 41
8. Krylya Sovetov 28 11 7 10 44 39 7 5 2 29 16 4 2 8 15 23 5 40
9. Rostov 28 11 7 10 40 43 8 4 2 26 18 3 3 8 14 25 -3 40
10. Akhmat Groznyi 28 10 5 13 32 38 5 3 6 20 21 5 2 7 12 17 -6 35
11. FK Orenburg 28 7 8 13 31 38 6 3 5 20 16 1 5 8 11 22 -7 29
12. Fakel 28 6 11 11 20 29 3 7 4 10 10 3 4 7 10 19 -9 29
13. Ural S.r. 28 7 8 13 27 41 5 3 6 17 21 2 5 7 10 20 -14 29
14. Nizhny Nov 28 8 5 15 26 44 7 3 4 19 16 1 2 11 7 28 -18 29
15. Baltika 28 7 5 16 31 37 6 3 5 17 16 1 2 11 14 21 -6 26
16. FK Sochi 28 5 8 15 34 44 4 5 5 22 18 1 3 10 12 26 -10 23
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo