x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Nam Phi

(FB NPA gửi 8785)
FT    2 - 1 Mamelodi Sun.1 vs Sekhukhune Utd4 0 : 10.870.950 : 1/2-0.930.742 1/20.850.9510.820.981.474.005.30
27/04   00h30 Cape Town Spurs16 vs Richards Bay15 1/2 : 00.850.971/4 : 00.71-0.9020.860.943/40.801.003.553.051.97
27/04   00h30 TS Galaxy6 vs Moroka Swallows13 0 : 3/4-0.980.800 : 1/40.970.8520.890.913/40.820.981.773.104.30
27/04   22h00 Amazulu9 vs Chippa Utd8 0 : 1/40.840.980 : 1/4-0.830.6121.000.803/40.880.922.122.933.25
27/04   22h30 Kaizer Chiefs10 vs SuperSport Utd5 0 : 1/4-0.950.770 : 00.74-0.9320.990.813/40.870.932.312.962.87
28/04   01h00 Stellenbosch FC2 vs Polokwane11 0 : 1/20.78-0.960 : 1/40.980.8420.840.963/40.79-0.991.783.154.15
28/04   20h00 Royal AM14 vs Orlando Pirates3 3/4 : 00.910.911/4 : 0-0.990.812 1/40.801.0011.000.804.203.401.70
28/04   22h30 Cape Town City7 vs Golden Arrows12 0 : 3/4-0.980.800 : 1/40.910.912 1/40.75-0.9510.950.851.783.403.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mamelodi Sun. 19 14 5 0 31 8 7 3 0 19 5 7 2 0 12 3 23 47
2. Stellenbosch FC 23 12 6 5 30 19 5 3 3 13 9 7 3 2 17 10 11 42
3. Orlando Pirates 24 11 7 6 35 23 8 2 2 25 11 3 5 4 10 12 12 40
4. Sekhukhune Utd 25 11 6 8 29 22 6 4 3 17 12 5 2 5 12 10 7 39
5. SuperSport Utd 24 9 8 7 29 29 5 3 4 13 13 4 5 3 16 16 0 35
6. TS Galaxy 22 10 4 8 24 16 8 1 2 21 7 2 3 6 3 9 8 34
7. Cape Town City 24 9 7 8 24 21 4 4 3 9 6 5 3 5 15 15 3 34
8. Chippa Utd 23 8 8 7 23 19 5 5 2 16 8 3 3 5 7 11 4 32
9. Amazulu 23 7 10 6 20 18 5 6 2 13 7 2 4 4 7 11 2 31
10. Kaizer Chiefs 24 8 6 10 19 19 5 3 3 10 6 3 3 7 9 13 0 30
11. Polokwane 24 7 9 8 19 22 4 4 4 9 9 3 5 4 10 13 -3 30
12. Golden Arrows 22 8 3 11 24 37 3 3 5 13 17 5 0 6 11 20 -13 27
13. Moroka Swallows 22 6 8 8 18 21 3 3 6 11 15 3 5 2 7 6 -3 26
14. Royal AM 22 7 5 10 20 32 5 3 2 11 8 2 2 8 9 24 -12 26
15. Richards Bay 23 5 5 13 17 29 4 3 5 10 11 1 2 8 7 18 -12 20
16. Cape Town Spurs 24 2 3 19 16 43 2 0 9 7 17 0 3 10 9 26 -27 9
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo