x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Na Uy

(FB NORA gửi 8785)
FT    1 - 3 Rosenborg5 vs Bodo Glimt1 3/4 : 00.940.941/4 : 00.940.942 3/40.910.9610.73-0.884.703.901.72
FT    2 - 1 Molde2 vs Haugesund12 0 : 1 1/20.86-0.980 : 3/4-0.950.8330.950.921 1/40.930.941.295.709.80
FT    1 - 0 Fredrikstad6 vs Sandefjord15 0 : 1/40.79-0.920 : 1/4-0.850.712 1/40.85-0.981-0.950.822.083.453.60
FT    2 - 2 Stromsgodset4 vs Kristiansund7 0 : 3/40.900.980 : 1/40.87-0.992 1/20.890.9810.85-0.981.704.004.75
FT    0 - 3 Tromso16 vs Sarpsborg13 0 : 1/40.84-0.960 : 1/4-0.880.752 3/40.950.9210.75-0.892.133.653.30
FT    1 - 1 1 Lillestrom9 vs HamKam14 0 : 10.980.900 : 1/2-0.930.812 3/4-0.960.8310.80-0.931.584.305.40
FT    0 - 0 KFUM Oslo11 vs Brann3 1 3/4 : 01.000.881/4 : 0-0.990.872 3/40.86-0.991 1/4-0.910.774.704.101.69
FT    3 - 3 1 Odd Grenland8 vs Viking10 1/2 : 00.84-0.961/4 : 00.76-0.8930.83-0.961 1/40.940.933.204.052.04
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bodo Glimt 5 4 1 0 12 2 1 1 0 2 1 3 0 0 10 1 10 13
2. Molde 6 4 1 1 11 4 3 0 1 9 3 1 1 0 2 1 7 13
3. Brann 6 3 2 1 8 5 2 0 1 3 2 1 2 0 5 3 3 11
4. Stromsgodset 5 3 1 1 7 7 1 1 0 3 2 2 0 1 4 5 0 10
5. Rosenborg 5 3 0 2 7 5 2 0 1 4 3 1 0 1 3 2 2 9
6. Fredrikstad 5 2 2 1 6 5 1 1 1 3 4 1 1 0 3 1 1 8
7. Kristiansund 5 2 2 1 7 7 1 1 0 2 1 1 1 1 5 6 0 8
8. Odd Grenland 6 2 2 2 9 10 0 2 1 6 7 2 0 1 3 3 -1 8
9. Lillestrom 5 2 1 2 6 9 0 1 2 3 9 2 0 0 3 0 -3 7
10. Viking 5 1 3 1 6 6 1 2 0 3 2 0 1 1 3 4 0 6
11. KFUM Oslo 5 1 3 1 5 5 0 2 1 2 4 1 1 0 3 1 0 6
12. Haugesund 5 2 0 3 5 8 0 0 2 1 5 2 0 1 4 3 -3 6
13. Sarpsborg 5 1 1 3 5 6 0 0 2 0 3 1 1 1 5 3 -1 4
14. HamKam 6 0 2 4 2 6 0 0 2 0 2 0 2 2 2 4 -4 2
15. Sandefjord 4 0 1 3 2 6 0 0 1 0 1 0 1 2 2 5 -4 1
16. Tromso 4 0 0 4 2 9 0 0 3 2 8 0 0 1 0 1 -7 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo