x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Mexico

(FB MEXA gửi 8785)
27/04   08h00 Puebla18 vs Club America1 1 : 00.990.891/2 : 00.82-0.943 1/4-0.930.801 1/40.890.985.004.551.51
27/04   10h00 Queretaro10 vs Pumas UNAM9 1/4 : 00.85-0.970 : 0-0.880.742 1/20.890.9810.80-0.932.853.302.36
28/04   06h00 Juarez17 vs Club Leon11 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.910.782 3/40.82-0.951 1/4-0.960.832.753.652.25
28/04   06h00 Tigres UANL5 vs Club Tijuana14 0 : 1 1/4-0.940.820 : 1/2-0.960.842 3/40.82-0.951 1/4-0.950.821.474.505.70
28/04   08h00 Pachuca6 vs Mazatlan FC13 0 : 3/40.81-0.930 : 1/40.78-0.913-0.980.851 1/4-0.970.841.654.054.40
28/04   08h00 Toluca2 vs Cruz Azul3 0 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.850.712 3/41.000.8710.74-0.882.113.603.05
28/04   10h00 Atlas15 vs Chivas Guad.7                
29/04   07h00 Necaxa8 vs Monterrey4 1/4 : 00.910.970 : 0-0.880.742 3/41.000.8710.74-0.882.863.602.20
29/04   09h00 Santos Laguna12 vs San Luis16 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.890.762 3/40.960.911 1/4-0.880.742.023.603.25
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Club America 16 9 5 2 28 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 32
2. Toluca 16 9 5 2 38 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 32
3. Cruz Azul 16 9 3 4 22 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 30
4. Monterrey 16 8 5 3 27 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 29
5. Tigres UANL 16 8 4 4 30 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 28
6. Pachuca 16 9 1 6 33 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 28
7. Chivas Guad. 16 8 4 4 23 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 28
8. Necaxa 16 7 6 3 28 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 27
9. Pumas UNAM 16 7 5 4 26 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 26
10. Queretaro 16 6 5 5 21 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 23
11. Club Leon 16 7 2 7 22 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 23
12. Santos Laguna 16 4 3 9 15 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 15
13. Mazatlan FC 16 4 3 9 20 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 15
14. Club Tijuana 16 2 8 6 20 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 14
15. Atlas 16 3 5 8 21 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 14
16. San Luis 15 4 1 10 20 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 13
17. Juarez 15 3 3 9 15 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 12
18. Puebla 16 1 2 13 17 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -24 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo