x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Mexico

(FB MEXA gửi 8785)
FT    0 - 4 Mazatlan FC14 vs Pumas UNAM8 0 : 00.88-0.990 : 00.890.992 3/4-0.990.8610.78-0.922.413.602.58
FT    2 - 3 Club Tijuana16 vs Necaxa9 0 : 1/20.87-0.970 : 1/41.000.882 3/40.900.971 1/4-0.880.741.853.803.65
FT    0 - 2 Club Leon11 vs Queretaro10 0 : 1/20.86-0.960 : 1/40.950.932 3/40.890.981 1/4-0.890.751.863.803.60
FT    0 - 3 Tigres UANL5 vs Pachuca7 0 : 00.960.930 : 00.940.942 3/40.871.001 1/4-0.910.772.493.602.49
FT    3 - 2 Chivas Guad.6 vs Puebla18 0 : 10.920.960 : 1/2-0.940.823-0.990.861 1/4-0.960.831.534.405.00
FT    2 - 1 Cruz Azul2 vs Monterrey4 0 : 1/2-0.930.830 : 1/4-0.890.762 1/20.86-0.9910.80-0.932.073.453.25
FT    1 - 1 Santos Laguna15 vs Club America1 3/4 : 00.891.001/4 : 00.940.942 3/40.900.971 1/4-0.880.734.003.751.78
FT    4 - 1 Toluca3 vs Atlas17 0 : 1 1/4-0.970.870 : 1/2-0.980.8630.950.921 1/41.000.871.454.605.80
FT    2 - 3 San Luis13 vs Juarez12 0 : 1/20.901.000 : 1/4-0.970.852 3/40.900.971 1/4-0.900.761.893.653.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Club America 17 10 5 2 30 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 35
2. Cruz Azul 17 10 3 4 23 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 33
3. Toluca 17 9 5 3 38 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 32
4. Monterrey 17 9 5 3 32 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 32
5. Tigres UANL 17 9 4 4 34 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 31
6. Chivas Guad. 17 9 4 4 24 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 31
7. Pachuca 17 9 2 6 34 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 29
8. Pumas UNAM 17 7 6 4 27 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 27
9. Necaxa 17 7 6 4 30 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 27
10. Queretaro 17 6 6 5 22 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
11. Club Leon 17 7 3 7 23 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 24
12. Juarez 17 4 4 9 19 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 16
13. San Luis 17 5 1 11 25 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 16
14. Mazatlan FC 17 4 4 9 21 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 16
15. Santos Laguna 17 4 3 10 15 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 15
16. Club Tijuana 17 2 8 7 21 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 14
17. Atlas 17 3 5 9 21 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 14
18. Puebla 17 1 2 14 18 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo