x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Mexico

(FB MEXA gửi 8785)
FT    0 - 1 Toluca3 vs Puebla18 0 : 1 1/40.950.940 : 1/20.950.933 1/40.940.931 1/40.871.001.444.805.60
FT    1 - 2 Queretaro10 vs Chivas Guad.6 0 : 0-0.990.890 : 00.990.892 1/40.940.931-0.890.752.663.202.55
FT    3 - 0 Monterrey4 vs Necaxa9 0 : 1 1/20.89-0.990 : 3/4-0.930.8130.960.911 1/40.980.891.285.408.50
FT    1 - 1 Club Leon11 vs Pumas UNAM8 0 : 3/40.990.900 : 1/40.980.902 3/40.83-0.961 1/4-0.930.791.793.903.80
FT    0 - 2 Atlas17 vs Pachuca7 0 : 1/4-0.930.830 : 00.78-0.912 1/40.930.941-0.940.812.363.202.91
FT    2 - 0 Cruz Azul2 vs Juarez12 0 : 3/40.82-0.930 : 1/40.83-0.952 3/40.960.911 1/4-0.880.741.643.854.65
FT    0 - 1 San Luis13 vs Club America1 3/4 : 00.980.911/4 : 01.000.8830.960.911 1/40.970.904.054.001.72
FT    3 - 1 Mazatlan FC14 vs Santos Laguna15 1/4 : 00.83-0.930 : 0-0.970.8530.990.881 1/4-0.950.822.673.602.33
FT    2 - 0 Club Tijuana16 vs Tigres UANL5 1/4 : 00.900.990 : 0-0.860.722 1/40.85-0.9810.970.902.953.252.29
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Club America 17 10 5 2 30 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 35
2. Cruz Azul 17 10 3 4 23 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 33
3. Toluca 17 9 5 3 38 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 32
4. Monterrey 17 9 5 3 32 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 32
5. Tigres UANL 17 9 4 4 34 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 31
6. Chivas Guad. 17 9 4 4 24 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 31
7. Pachuca 17 9 2 6 34 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 29
8. Pumas UNAM 17 7 6 4 27 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 27
9. Necaxa 17 7 6 4 30 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 27
10. Queretaro 17 6 6 5 22 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
11. Club Leon 17 7 3 7 23 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 24
12. Juarez 17 4 4 9 19 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 16
13. San Luis 17 5 1 11 25 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 16
14. Mazatlan FC 17 4 4 9 21 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 16
15. Santos Laguna 17 4 3 10 15 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 15
16. Club Tijuana 17 2 8 7 21 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 14
17. Atlas 17 3 5 9 21 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 14
18. Puebla 17 1 2 14 18 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -25 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo