x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Iran

(FB IRNA gửi 8785)
FT    0 - 1 Nassaji Mazandaran13 vs Aluminium Arak9                
FT    1 - 3 Peykan12 vs Persepolis2 1 : 00.980.841/2 : 00.69-0.882-0.970.773/40.850.959.003.401.40
FT    1 - 1 Sanat Naft16 vs Malavan Bandar6 0 : 00.79-0.970 : 00.81-0.991 3/40.850.953/4-0.990.792.642.472.97
FT    3 - 2 Esteghlal Tehran1 vs Havadar SC11 0 : 1 1/20.970.850 : 1/20.830.992 1/40.930.871-0.900.691.254.4510.50
FT    1 - 0 Foolad Khozestan15 vs Esteghlal Khu.14 0 : 1/20.890.930 : 1/4-0.910.721 3/40.990.811/20.76-0.961.892.634.75
FT    1 - 2 Zobahan8 vs Mes Rafsanjan10 0 : 1/40.960.920 : 00.63-0.801 3/40.960.901/20.78-0.932.332.543.50
FT    2 - 3 Tractor SC4 vs Shamsazar Qazvin5 0 : 1 3/4-0.950.770 : 1/20.78-0.962 1/40.990.813/40.71-0.921.204.9012.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Esteghlal Tehran 27 17 9 1 37 15 12 2 0 24 8 5 7 1 13 7 22 60
2. Persepolis 27 17 8 2 37 14 9 4 0 19 7 8 4 2 18 7 23 59
3. Sepahan 27 14 6 7 46 25 8 2 3 24 12 6 4 4 22 13 21 48
4. Tractor SC 27 14 5 8 36 21 8 3 3 23 11 6 2 5 13 10 15 47
5. Shamsazar Qazvin 27 11 8 8 31 26 6 5 3 14 12 5 3 5 17 14 5 41
6. Malavan Bandar 27 10 10 7 29 21 5 5 3 14 9 5 5 4 15 12 8 40
7. Gol Gohar 27 8 12 7 27 22 5 6 2 21 12 3 6 5 6 10 5 36
8. Zobahan 27 9 9 9 26 27 3 4 7 6 13 6 5 2 20 14 -1 36
9. Aluminium Arak 27 9 8 10 23 29 4 7 3 12 14 5 1 7 11 15 -6 35
10. Mes Rafsanjan 27 7 11 9 29 33 2 8 4 15 19 5 3 5 14 14 -4 32
11. Havadar SC 27 6 11 10 30 38 4 3 7 10 17 2 8 3 20 21 -8 29
12. Peykan 27 4 13 10 23 34 2 7 4 10 14 2 6 6 13 20 -11 25
13. Nassaji Mazandaran 27 6 7 14 22 35 4 3 6 12 15 2 4 8 10 20 -13 25
14. Esteghlal Khu. 27 4 10 13 22 35 3 5 6 15 21 1 5 7 7 14 -13 22
15. Foolad Khozestan 27 5 7 15 16 38 3 3 7 9 16 2 4 8 7 22 -22 22
16. Sanat Naft 27 4 8 15 21 42 2 4 7 8 19 2 4 8 13 23 -21 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo