x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Iran

(FB IRNA gửi 8785)
FT    1 - 3 Esteghlal Khu.16 vs Sepahan2 1 3/4 : 00.860.963/4 : 00.890.932 3/40.960.8410.69-0.9010.505.301.19
FT    1 - 1 1 Aluminium Arak9 vs Peykan13 0 : 1/40.80-0.930 : 1/4-0.830.611 1/20.980.881/20.900.962.192.414.35
FT    0 - 2 Mes Rafsanjan8 vs Sanat Naft12 0 : 1-0.910.780 : 1/40.81-0.9320.960.843/40.82-0.961.523.307.20
FT    0 - 1 Havadar SC11 vs Malavan Bandar3 0 : 0-0.960.840 : 00.960.931 3/40.980.881/20.75-0.953.002.512.69
FT    2 - 0 Tractor SC6 vs Foolad Khozestan14 0 : 1/20.880.820 : 1/4-0.960.661 3/40.760.943/40.720.981.882.724.00
FT    1 - 1 Shamsazar Qazvin10 vs Gol Gohar7 0 : 00.840.980 : 00.910.9120.75-0.953/40.76-0.962.582.652.58
FT    1 - 1 Zobahan4 vs Esteghlal Tehran1 1/4 : 00.850.970 : 0-0.850.641 3/40.76-0.963/40.980.823.252.662.28
29/11  Hoãn Persepolis5 vs Nassaji Mazandaran15                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Esteghlal Tehran 10 7 2 1 15 6 5 0 0 8 2 2 2 1 7 4 9 23
2. Sepahan 9 7 1 1 20 8 4 0 1 11 5 3 1 0 9 3 12 22
3. Malavan Bandar 11 5 4 2 15 8 3 2 1 9 3 2 2 1 6 5 7 19
4. Zobahan 11 5 4 2 13 11 1 2 2 3 5 4 2 0 10 6 2 19
5. Persepolis 9 5 3 1 11 5 2 2 0 5 3 3 1 1 6 2 6 18
6. Tractor SC 11 6 0 5 15 10 3 0 2 8 4 3 0 3 7 6 5 18
7. Gol Gohar 9 3 5 1 12 7 2 2 0 9 4 1 3 1 3 3 5 14
8. Mes Rafsanjan 11 4 2 5 9 11 2 1 3 6 7 2 1 2 3 4 -2 14
9. Aluminium Arak 11 4 2 5 8 12 2 2 1 5 6 2 0 4 3 6 -4 14
10. Shamsazar Qazvin 10 3 4 3 14 13 0 2 2 5 7 3 2 1 9 6 1 13
11. Havadar SC 11 2 4 5 10 12 0 2 4 1 5 2 2 1 9 7 -2 10
12. Sanat Naft 10 2 4 4 11 18 0 3 2 3 8 2 1 2 8 10 -7 10
13. Peykan 11 1 6 4 7 13 0 2 3 3 8 1 4 1 4 5 -6 9
14. Foolad Khozestan 10 3 0 7 4 17 2 0 3 3 5 1 0 4 1 12 -13 9
15. Nassaji Mazandaran 9 1 3 5 7 12 1 2 3 6 7 0 1 2 1 5 -5 6
16. Esteghlal Khu. 11 0 4 7 6 14 0 2 4 4 9 0 2 3 2 5 -8 4
17. Mes Kerman 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo