x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Iran

(FB IRNA gửi 8785)
FT    1 - 0 Peykan11 vs Malavan Bandar5 1/4 : 00.80-0.980 : 0-0.790.561 1/20.880.921/20.880.983.602.362.38
FT    1 - 0 Gol Gohar6 vs Sanat Naft16 0 : 10.970.850 : 1/40.74-0.9320.920.883/40.850.951.493.456.30
FT    0 - 2 Zobahan9 vs Esteghlal Khu.14                
FT    1 - 0 Nassaji Mazandaran15 vs Shamsazar Qazvin7 0 : 1/4-0.990.810 : 00.66-0.861 3/40.840.963/4-0.980.782.412.353.55
FT    1 - 3 Aluminium Arak8 vs Mes Rafsanjan10 0 : 00.81-0.990 : 00.830.991 1/20.890.911/20.880.982.792.293.05
FT    4 - 2 Tractor SC3 vs Havadar SC13 0 : 1 1/40.970.850 : 1/2-0.980.802 1/41.000.803/40.73-0.931.383.608.50
FT    1 - 3 Foolad Khozestan12 vs Sepahan4 1/4 : 0-0.970.791/4 : 00.59-0.812-0.980.783/40.960.843.752.502.20
FT    0 - 0 Esteghlal Tehran1 vs Persepolis2 0 : 00.860.960 : 00.821.001 3/40.900.903/4-0.940.742.742.462.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Esteghlal Tehran 21 13 7 1 28 10 9 1 0 16 3 4 6 1 12 7 18 46
2. Persepolis 21 12 7 2 28 13 8 3 0 18 7 4 4 2 10 6 15 43
3. Tractor SC 20 12 2 6 30 15 7 0 2 19 6 5 2 4 11 9 15 38
4. Sepahan 19 12 1 6 40 20 7 0 3 22 11 5 1 3 18 9 20 37
5. Malavan Bandar 21 9 8 4 25 15 5 4 2 12 6 4 4 2 13 9 10 35
6. Gol Gohar 21 8 9 4 24 15 5 4 1 19 9 3 5 3 5 6 9 33
7. Shamsazar Qazvin 21 7 7 7 23 22 3 5 3 10 11 4 2 4 13 11 1 28
8. Aluminium Arak 20 8 4 8 18 22 4 4 2 9 10 4 0 6 9 12 -4 28
9. Zobahan 20 6 9 5 18 19 1 4 5 3 9 5 5 0 15 10 -1 27
10. Mes Rafsanjan 21 6 7 8 22 26 2 5 4 11 15 4 2 4 11 11 -4 25
11. Peykan 21 3 11 7 17 26 1 6 3 7 11 2 5 4 10 15 -9 20
12. Foolad Khozestan 21 5 5 11 12 29 3 2 5 6 10 2 3 6 6 19 -17 20
13. Havadar SC 20 4 7 9 20 28 2 3 6 7 14 2 4 3 13 14 -8 19
14. Esteghlal Khu. 21 3 7 11 15 25 2 4 5 11 15 1 3 6 4 10 -10 16
15. Nassaji Mazandaran 21 3 6 12 14 31 3 3 4 10 12 0 3 8 4 19 -17 15
16. Sanat Naft 21 2 7 12 15 33 0 4 6 5 15 2 3 6 10 18 -18 13
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo