x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Iceland

(FB ICEA gửi 8785)
FT    1 - 2 IA Akranes6 vs Hafnarfjordur8                
FT    1 - 0 Vestri10 vs HK Kopavogur5 0 : 3/4-0.930.800 : 1/40.980.902 3/40.990.8710.76-0.911.853.603.55
FT    4 - 2 Vikingur Rey.1 vs KA Akureyri11 0 : 1 1/40.950.930 : 1/20.930.953 1/40.980.881 1/40.79-0.931.414.705.60
FT    2 - 3 KR Reykjavik9 vs Breidablik2 1/4 : 00.910.970 : 0-0.900.773 1/40.890.971 1/40.81-0.952.633.852.17
FT    1 - 1 Valur Rey.3 vs Fram Rey.4 0 : 10.82-0.940 : 1/2-0.960.843 1/4-0.990.851 1/40.861.001.474.555.00
FT    0 - 1 Fylkir12 vs Stjarnan7 1/2 : 00.930.951/4 : 00.81-0.933 1/4-0.950.811 1/40.830.973.053.801.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vikingur Rey. 6 5 0 1 14 6 4 0 0 12 3 1 0 1 2 3 8 15
2. Breidablik 6 4 0 2 15 9 2 0 1 8 3 2 0 1 7 6 6 12
3. Valur Rey. 6 3 2 1 9 5 2 1 0 6 2 1 1 1 3 3 4 11
4. Fram Rey. 5 3 1 1 6 3 2 0 1 4 2 1 1 0 2 1 3 10
5. HK Kopavogur 6 3 1 2 8 8 1 0 1 3 5 2 1 1 5 3 0 10
6. IA Akranes 6 3 0 3 14 9 2 0 1 9 3 1 0 2 5 6 5 9
7. Stjarnan 5 3 0 2 7 6 2 0 1 6 4 1 0 1 1 2 1 9
8. Hafnarfjordur 6 3 0 3 8 11 1 0 1 3 4 2 0 2 5 7 -3 9
9. KR Reykjavik 6 2 1 3 11 11 0 0 3 3 6 2 1 0 8 5 0 7
10. Vestri 6 2 0 4 4 12 1 0 0 1 0 1 0 4 3 12 -8 6
11. KA Akureyri 6 0 2 4 7 13 0 2 2 4 6 0 0 2 3 7 -6 2
12. Fylkir 6 0 1 5 5 15 0 1 3 3 8 0 0 2 2 7 -10 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo