x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Iceland

(FB ICEA gửi 8785)
FT    5 - 1 Fylkir9 vs Fram Rey.10 0 : 1/40.940.940 : 00.75-0.883 1/21.000.801 1/2-0.960.822.163.802.67
FT    1 - 1 Vestmannaeyjar11 vs Keflavik12 0 : 1 3/40.78-0.910 : 3/40.85-0.973 3/40.900.961 1/20.83-0.971.216.308.50
FT    1 - 0 KA Akureyri7 vs HK Kopavogur8 0 : 1/2-0.830.680 : 00.78-0.913 1/20.960.901 1/21.000.862.184.002.55
FT    3 - 1 Hafnarfjordur5 vs KR Reykjavik6 0 : 00.80-0.930 : 00.80-0.933 1/20.900.961 1/20.980.882.184.052.52
FT    5 - 1 Vikingur Rey.1 vs Valur Rey.2 0 : 10.900.980 : 1/2-0.940.823 3/40.75-0.901 1/20.81-0.951.544.804.15
FT    0 - 2 Breidablik3 vs Stjarnan4 0 : 00.930.950 : 00.930.953 3/40.920.941 1/20.910.952.294.202.36
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ICELAND
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Vikingur Rey. 22 19 2 1 65 20 10 0 1 36 9 9 2 0 29 11 45 59
2. Valur Rey. 22 14 3 5 53 25 7 2 2 22 14 7 1 3 31 11 28 45
3. Breidablik 22 11 5 6 44 36 6 2 3 27 20 5 3 3 17 16 8 38
4. Stjarnan 22 10 4 8 45 25 8 1 2 32 11 2 3 6 13 14 20 34
5. Hafnarfjordur 22 10 4 8 41 44 7 1 3 24 19 3 3 5 17 25 -3 34
6. KR Reykjavik 22 9 5 8 29 36 6 1 4 13 11 3 4 4 16 25 -7 32
7. KA Akureyri 22 8 5 9 31 39 5 4 2 18 17 3 1 7 13 22 -8 29
8. HK Kopavogur 22 6 7 9 37 48 3 5 3 18 19 3 2 6 19 29 -11 25
9. Fylkir 22 5 6 11 29 45 3 3 5 17 25 2 3 6 12 20 -16 21
10. Fram Rey. 22 5 4 13 32 47 5 2 4 21 18 0 2 9 11 29 -15 19
11. Vestmannaeyjar 22 5 4 13 24 43 4 2 5 13 14 1 2 8 11 29 -19 19
12. Keflavik 22 1 9 12 20 42 0 6 5 12 20 1 3 7 8 22 -22 12
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo