x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HỒNG KÔNG

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Hồng Kông

(FB HKGA gửi 8785)
FT    0 - 3 HK Ranger6 vs Lee Man FC1 1 1 1/2 : 0-0.950.653/4 : 00.740.963 1/20.800.901 1/20.860.846.405.101.25
FT    0 - 0 Tai Po3 vs Kitchee2 1 1 : 00.800.901/4 : 0-0.990.6930.800.901 1/40.880.824.254.001.50
FT    0 - 2 Southern District5 vs Sham Shui Po9                
FT    2 - 0 Lee Man FC1 vs Hong Kong FC8 0 : 2 3/40.65-0.950 : 1 1/40.810.8940.830.871 3/40.860.841.029.6015.50
FT    0 - 6 Hồng Kông U2311 vs Eastern AA4                
FT    3 - 2 North District7 vs Resources Capital10                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Lee Man FC 18 15 3 0 54 13 8 2 0 30 8 7 1 0 24 5 41 48
2. Kitchee 18 13 3 2 55 12 7 2 0 33 2 6 1 2 22 10 43 42
3. Tai Po 18 13 3 2 36 9 8 1 1 24 4 5 2 1 12 5 27 42
4. Eastern AA 18 12 4 2 40 10 7 1 1 18 6 5 3 1 22 4 30 40
5. Southern District 18 9 4 5 36 16 4 3 2 14 8 5 1 3 22 8 20 31
6. HK Ranger 19 7 0 12 39 33 3 0 6 20 20 4 0 6 19 13 6 21
7. North District 17 5 3 9 26 39 2 1 5 13 18 3 2 4 13 21 -13 18
8. Hong Kong FC 16 4 2 10 15 41 2 0 6 7 22 2 2 4 8 19 -26 14
9. Sham Shui Po 18 3 2 13 17 46 1 1 7 7 20 2 1 6 10 26 -29 11
10. Resources Capital 18 1 3 14 12 53 0 3 5 4 21 1 0 9 8 32 -41 6
11. Hồng Kông U23 18 1 3 14 9 67 1 1 7 6 34 0 2 7 3 33 -58 6
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo