x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Hà Lan

(FB HLA gửi 8785)
FT    4 - 0 SBV Excelsior16 vs Volendam17 0 : 1/20.87-0.980 : 1/40.930.9530.85-0.971 1/40.920.961.874.103.70
FT    6 - 0 PSV Eindhoven1 vs Vitesse Arnhem18 0 : 30.940.950 : 1 1/40.940.944 1/40.930.951 3/40.86-0.981.0712.5026.00
FT    3 - 2 AZ Alkmaar4 vs RKC Waalwijk15 0 : 1 1/20.920.970 : 3/4-0.940.823 1/4-0.950.831 1/40.900.981.325.608.50
FT    2 - 3 Almere City13 vs Sparta Rotterdam8 0 : 0-0.950.850 : 0-0.970.852 1/20.940.9410.900.982.793.402.51
FT    0 - 2 Heracles Almelo14 vs Heerenveen10 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.930.812 3/40.83-0.951 1/4-0.930.812.823.702.36
FT    2 - 1 Utrecht7 vs Go Ahead Eagles9 0 : 3/40.89-0.990 : 1/40.84-0.962 3/40.881.001 1/4-0.920.791.694.004.75
FT    0 - 1 Fortuna Sittard11 vs Feyenoord2 1 1/2 : 00.891.001/2 : 0-0.910.793 1/4-0.960.841 1/40.930.967.505.401.36
FT    2 - 1 Ajax5 vs Twente3 0 : 00.83-0.930 : 00.85-0.972 3/41.000.8810.70-0.852.463.502.79
FT    2 - 2 NEC Nijmegen6 vs Zwolle12 0 : 10.980.910 : 1/2-0.900.7730.930.951 1/40.980.901.584.555.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSV Eindhoven 33 28 4 1 108 20 15 1 0 51 10 13 3 1 57 10 88 88
2. Feyenoord 33 25 6 2 88 26 12 3 1 47 10 13 3 1 41 16 62 81
3. Twente 33 20 6 7 67 35 14 1 2 40 17 6 5 5 27 18 32 66
4. AZ Alkmaar 33 19 7 7 67 36 11 2 3 38 15 8 5 4 29 21 31 64
5. Ajax 33 15 10 8 72 59 9 6 2 39 21 6 4 6 33 38 13 55
6. NEC Nijmegen 33 13 11 9 64 49 8 4 5 35 24 5 7 4 29 25 15 50
7. Utrecht 33 13 10 10 46 44 8 5 4 29 23 5 5 6 17 21 2 49
8. Sparta Rotterdam 33 13 7 13 49 47 5 5 6 23 24 8 2 7 26 23 2 46
9. Go Ahead Eagles 33 11 10 12 45 45 7 4 6 31 23 4 6 6 14 22 0 43
10. Heerenveen 33 10 7 16 52 68 6 3 8 30 36 4 4 8 22 32 -16 37
11. Fortuna Sittard 33 9 10 14 37 56 7 6 4 27 20 2 4 10 10 36 -19 37
12. Zwolle 33 9 9 15 44 65 5 3 8 18 29 4 6 7 26 36 -21 36
13. Almere City 33 7 13 13 32 55 3 7 6 17 26 4 6 7 15 29 -23 34
14. Heracles Almelo 33 9 5 19 41 74 6 3 7 25 35 3 2 12 16 39 -33 32
15. RKC Waalwijk 33 7 8 18 37 53 4 6 7 20 25 3 2 11 17 28 -16 29
16. SBV Excelsior 33 6 11 16 50 69 4 7 6 26 27 2 4 10 24 42 -19 29
17. Volendam 33 4 7 22 33 86 3 2 11 15 42 1 5 11 18 44 -53 19
18. Vitesse Arnhem 33 6 5 22 27 72 2 5 9 13 28 4 0 13 14 44 -45 5
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo