x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Estonia

(FB ESTA gửi 8785)
FT    1 - 2 Tammeka Tartu7 vs Paide Linname.4 3/4 : 00.930.89   2 3/40.920.88   3.951.693.60
FT    1 - 3 2 Trans Narva5 vs Flora Tallinn2 1 : 00.890.93   3 1/41.000.80   4.451.524.25
FT    3 - 0 Nomme Kalju3 vs Kuressaare6                
FT    2 - 0 Tallinna Kalev9 vs Nomme United10 0 : 1/20.990.830 : 1/4-0.950.772 3/40.830.971 1/4-0.940.741.943.103.55
FT    0 - 2 Vaprus Parnu8 vs Levadia T.1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levadia T. 18 14 3 1 45 7 6 3 0 18 4 8 0 1 27 3 38 45
2. Flora Tallinn 18 10 5 3 33 20 6 2 2 18 12 4 3 1 15 8 13 35
3. Nomme Kalju 16 9 5 2 31 16 5 2 1 16 9 4 3 1 15 7 15 32
4. Paide Linname. 18 9 1 8 26 20 4 0 4 10 8 5 1 4 16 12 6 28
5. Trans Narva 16 5 3 8 22 34 2 3 3 10 13 3 0 5 12 21 -12 18
6. Kuressaare 16 4 5 7 20 31 2 4 2 13 17 2 1 5 7 14 -11 17
7. Tammeka Tartu 16 4 4 8 20 22 2 1 4 7 9 2 3 4 13 13 -2 16
8. Vaprus Parnu 16 4 4 8 16 27 2 1 5 9 18 2 3 3 7 9 -11 16
9. Tallinna Kalev 18 4 4 10 20 36 3 1 6 12 19 1 3 4 8 17 -16 16
10. Nomme United 16 2 4 10 10 30 2 2 4 6 15 0 2 6 4 15 -20 10
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo