x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ESTONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Estonia

(FB ESTA gửi 8785)
FT    1 - 2 Tallinna Kalev6 vs Levadia T.1 2 1/4 : 0-0.990.811 : 0-0.990.813 1/40.850.951 1/21.000.8016.008.201.07
FT    1 - 3 1 Flora Tallinn4 vs Paide Linname.2 0 : 00.821.000 : 00.840.982 1/20.70-0.9410.69-0.932.303.502.51
FT    0 - 2 1 Nomme United9 vs Tallinna Kalev6 1 1/4 : 00.77-0.950 : 0-0.990.812 3/40.960.8410.70-0.912.563.502.25
FT    0 - 1 Paide Linname.2 vs Tammeka Tartu5 0 : 1 1/4-0.980.800 : 1/20.990.8330.810.991 1/40.870.931.444.405.00
FT    1 - 1 Levadia T.1 vs Vaprus Parnu8                
FT    5 - 0 Kuressaare7 vs Trans Narva10 0 : 00.990.830 : 00.970.8530.990.811 1/4-0.990.792.483.602.28
FT    2 - 2 Flora Tallinn4 vs Nomme Kalju3                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Levadia T. 8 7 1 0 26 3 3 1 0 11 1 4 0 0 15 2 23 22
2. Paide Linname. 8 5 0 3 15 9 3 0 1 8 4 2 0 2 7 5 6 15
3. Nomme Kalju 7 4 2 1 16 9 2 0 1 6 6 2 2 0 10 3 7 14
4. Flora Tallinn 8 3 3 2 15 13 2 2 1 11 10 1 1 1 4 3 2 12
5. Tammeka Tartu 7 3 2 2 10 5 1 1 1 2 2 2 1 1 8 3 5 11
6. Tallinna Kalev 8 2 3 3 11 13 1 1 2 5 6 1 2 1 6 7 -2 9
7. Kuressaare 7 3 0 4 13 19 2 0 2 8 12 1 0 2 5 7 -6 9
8. Vaprus Parnu 7 1 1 5 7 15 1 0 3 5 10 0 1 2 2 5 -8 4
9. Nomme United 7 1 1 5 3 12 1 1 1 2 3 0 0 4 1 9 -9 4
10. Trans Narva 7 1 1 5 7 25 1 1 1 4 7 0 0 4 3 18 -18 4
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo