x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Đan Mạch

(FB DENA gửi 8785)
FT    1 - 3 Odense BK11 vs Viborg7 0 : 1/4-0.930.830 : 00.80-0.932 1/20.910.9610.83-0.962.403.252.81
FT    1 - 1 Lyngby10 vs Hvidovre IF12 0 : 1/20.88-0.980 : 1/4-0.990.872 3/40.990.881 1/4-0.880.741.883.703.60
FT    1 - 2 Vejle8 vs Randers6 1/4 : 0-0.940.841/4 : 00.66-0.822 1/40.920.951-0.970.843.403.202.13
FT    2 - 2 Aarhus AGF5 vs Brondby2 1/2 : 00.900.991/4 : 00.76-0.8920.83-0.963/40.77-0.913.753.251.99
FT    2 - 2 Midtjylland1 vs Kobenhavn3 1/4 : 00.88-0.980 : 0-0.910.782 1/20.84-0.9710.79-0.932.833.452.29
FT    0 - 1 Silkeborg IF9 vs Nordsjaelland4 1/2 : 0-0.990.891/4 : 00.86-0.982 3/40.83-0.961 1/4-0.940.813.503.801.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Midtjylland 32 19 6 7 62 43 10 4 2 34 18 9 2 5 28 25 19 63
2. Brondby 32 18 8 6 60 35 9 3 4 30 18 9 5 2 30 17 25 62
3. Kobenhavn 32 18 5 9 64 38 9 2 5 30 16 9 3 4 34 22 26 59
4. Nordsjaelland 32 16 10 6 60 34 9 6 1 37 17 7 4 5 23 17 26 58
5. Aarhus AGF 32 11 11 10 42 46 6 4 6 20 23 5 7 4 22 23 -4 44
6. Randers 32 10 11 11 41 49 6 6 4 22 22 4 5 7 19 27 -8 41
7. Viborg 32 11 7 14 38 48 8 4 4 25 19 3 3 10 13 29 -10 40
8. Vejle 32 9 9 14 32 36 6 4 6 19 16 3 5 8 13 20 -4 36
9. Silkeborg IF 32 10 6 16 39 50 6 3 7 20 20 4 3 9 19 30 -11 36
10. Lyngby 32 9 9 14 39 53 6 7 3 26 20 3 2 11 13 33 -14 36
11. Odense BK 32 8 8 16 37 48 1 3 12 13 30 7 5 4 24 18 -11 32
12. Hvidovre IF 32 4 8 20 27 61 1 3 12 12 34 3 5 8 15 27 -34 20
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo