x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Đan Mạch

(FB DENA gửi 8785)
FT    1 - 2 Hvidovre IF12 vs Nordsjaelland4 1 1/2 : 00.980.911/2 : 0-0.920.7930.84-0.971 1/40.880.997.905.301.30
FT    0 - 1 Silkeborg IF6 vs Aarhus AGF5 0 : 00.990.900 : 00.970.912 1/40.920.951-0.890.752.703.002.63
FT    0 - 1 Vejle11 vs Odense BK7 0 : 00.88-0.980 : 00.890.992 1/40.880.991-0.950.822.553.152.69
FT    4 - 0 Kobenhavn3 vs Lyngby8 0 : 1 1/20.900.990 : 3/4-0.930.8030.960.911 1/40.900.971.295.308.40
FT    1 - 2 Viborg9 vs Brondby2 1/2 : 00.930.961/4 : 00.81-0.932 1/20.82-0.9510.78-0.923.403.601.96
FT    0 - 1 Randers10 vs Midtjylland1 1/2 : 00.950.951/4 : 00.80-0.932 1/20.880.9910.81-0.943.453.601.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐAN MẠCH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Midtjylland 22 15 3 4 43 23 8 2 1 22 7 7 1 3 21 16 20 48
2. Brondby 22 14 5 3 44 20 7 2 2 23 10 7 3 1 21 10 24 47
3. Kobenhavn 22 14 3 5 45 23 7 1 3 22 9 7 2 2 23 14 22 45
4. Nordsjaelland 22 10 7 5 35 21 6 4 1 20 9 4 3 4 15 12 14 37
5. Aarhus AGF 22 9 9 4 26 21 5 3 3 14 14 4 6 1 12 7 5 36
6. Silkeborg IF 22 8 3 11 28 32 5 2 4 15 12 3 1 7 13 20 -4 27
7. Odense BK 22 6 6 10 25 32 0 3 8 8 22 6 3 2 17 10 -7 24
8. Lyngby 22 6 5 11 27 39 4 4 3 19 16 2 1 8 8 23 -12 23
9. Viborg 22 6 5 11 24 37 5 3 3 17 14 1 2 8 7 23 -13 23
10. Randers 22 5 8 9 23 37 3 4 4 10 16 2 4 5 13 21 -14 23
11. Vejle 22 4 7 11 19 26 3 3 5 11 11 1 4 6 8 15 -7 19
12. Hvidovre IF 22 2 5 15 17 45 0 2 9 8 27 2 3 6 9 18 -28 11
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo