x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Colombia

(FB COLA gửi 8785)
FT    1 - 1 Jag de Cordoba14 vs America Cali10 1/4 : 0-0.940.841/4 : 00.66-0.8220.80-0.943/40.78-0.933.502.982.17
FT    2 - 0 La Equidad8 vs Atl. Nacional12 0 : 1/20.901.000 : 1/4-0.920.7920.83-0.973/40.80-0.941.903.154.20
FT    3 - 3 1 Pereira4 vs Junior Barranquilla7 0 : 1/4-0.890.780 : 00.84-0.962 1/4-0.930.783/40.72-0.882.433.002.97
FT    1 - 2 Boyaca Chico17 vs Santa Fe3 0 : 0-0.940.840 : 0-0.970.8520.84-0.983/40.74-0.892.813.052.51
FT    1 - 2 Deportivo Cali15 vs Deportes Tolima2 1/4 : 00.930.960 : 0-0.850.7020.82-0.963/40.75-0.903.153.052.28
FT    1 - 0 Envigado18 vs Patriotas20 0 : 1/40.80-0.910 : 1/4-0.860.722 1/4-0.970.831-0.880.722.093.253.40
FT    0 - 2 Millonarios5 vs Once Caldas6 0 : 3/4-0.930.820 : 1/40.990.8920.84-0.983/40.77-0.921.823.304.40
FT    1 - 2 Fortaleza13 vs Alianza Petrolera19 0 : 3/40.88-0.980 : 1/40.84-0.962 1/40.960.901-0.930.781.683.505.00
FT    1 - 0 Inde.Medellin9 vs Deportivo Pasto16 0 : 3/4-0.950.850 : 1/40.980.902 1/41.000.861-0.880.721.773.404.60
FT    1 - 0 Atl. Bucaramanga1 vs Aguilas Doradas11 0 : 1/2-0.980.880 : 1/4-0.890.7621.000.863/40.880.982.023.053.95
FT    2 - 0 1 Atl. Nacional12 vs Jag de Cordoba14 0 : 10.980.910 : 1/40.76-0.892 1/40.960.901-0.910.761.523.906.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Atl. Bucaramanga 22 12 6 4 25 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 42
2. Deportes Tolima 22 12 6 4 35 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 42
3. Santa Fe 22 12 5 5 25 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 41
4. Pereira 22 12 4 6 31 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 40
5. Millonarios 22 10 4 8 30 23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 34
6. Once Caldas 22 9 7 6 19 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 34
7. Junior Barranquilla 22 9 6 7 28 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 33
8. La Equidad 22 9 6 7 24 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 33
9. Inde.Medellin 19 8 5 6 22 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 29
10. America Cali 19 6 7 6 22 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 25
11. Aguilas Doradas 19 7 4 8 20 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 25
12. Atl. Nacional 19 6 6 7 21 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
13. Fortaleza 19 6 6 7 18 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 24
14. Jag de Cordoba 19 5 7 7 17 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 22
15. Deportivo Cali 19 5 6 8 24 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21
16. Deportivo Pasto 19 5 4 10 15 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 19
17. Boyaca Chico 19 5 3 11 22 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 18
18. Envigado 19 3 7 9 15 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 16
19. Alianza Petrolera 19 4 4 11 15 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -14 16
20. Patriotas 19 4 3 12 8 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 15
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo