x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG COLOMBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Colombia

(FB COLA gửi 8785)
FT    2 - 3 Atl. Bucaramanga2 vs Boyaca Chico16 0 : 1/20.85-0.960 : 1/4-0.980.862 1/4-0.960.821-0.900.751.853.254.30
FT    1 - 2 1 Pereira5 vs Millonarios6 0 : 00.930.960 : 00.930.9520.940.923/40.900.962.742.812.78
FT    1 - 0 Junior Barranquilla7 vs Once Caldas8 0 : 10.960.930 : 1/40.73-0.872 1/40.880.981-0.980.841.503.856.50
FT    2 - 1 Alianza Petrolera19 vs Jag de Cordoba15 0 : 1/40.900.990 : 1/4-0.820.6620.81-0.953/40.74-0.892.203.053.35
FT    1 - 0 1 Santa Fe3 vs America Cali10 0 : 1/4-0.950.850 : 00.72-0.8620.80-0.943/40.74-0.892.333.003.15
FT    2 - 0 Deportivo Cali14 vs Envigado17 0 : 3/40.85-0.950 : 1/40.83-0.952 1/20.920.9410.890.971.613.904.90
FT    2 - 2 Inde.Medellin9 vs Atl. Nacional13 0 : 1/40.990.900 : 00.71-0.852 1/4-0.940.803/40.74-0.892.293.053.15
FT    2 - 1 Deportes Tolima1 vs Patriotas20 0 : 1 1/4-0.950.850 : 1/2-0.970.852 1/40.85-0.9910.990.871.404.207.80
FT    0 - 2 Fortaleza12 vs Atl. Bucaramanga2 0 : 1/20.891.000 : 1/41.000.8820.81-0.953/40.74-0.891.893.154.30
FT    1 - 2 Boyaca Chico16 vs Aguilas Doradas11 0 : 00.88-0.980 : 00.86-0.9820.85-0.993/40.77-0.922.523.002.85
FT    2 - 3 1 Deportivo Pasto18 vs La Equidad4 0 : 00.930.960 : 00.900.982 1/4-0.930.781-0.880.732.643.052.68
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Deportes Tolima 18 11 5 2 30 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 38
2. Atl. Bucaramanga 18 10 5 3 23 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 35
3. Santa Fe 18 10 4 4 22 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 34
4. La Equidad 18 9 6 3 22 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 33
5. Pereira 18 9 4 5 25 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 31
6. Millonarios 18 8 4 6 25 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 28
7. Junior Barranquilla 18 8 4 6 24 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 28
8. Once Caldas 18 8 4 6 16 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28
9. Inde.Medellin 18 7 5 6 21 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 26
10. America Cali 18 6 6 6 22 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 24
11. Aguilas Doradas 18 7 3 8 19 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 24
12. Fortaleza 18 6 5 7 17 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 23
13. Atl. Nacional 18 5 6 7 18 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 21
14. Deportivo Cali 18 5 5 8 24 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20
15. Jag de Cordoba 18 4 7 7 16 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 19
16. Boyaca Chico 18 5 3 10 22 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 18
17. Envigado 18 3 7 8 15 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 16
18. Deportivo Pasto 18 4 4 10 12 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 16
19. Alianza Petrolera 18 4 4 10 15 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 16
20. Patriotas 18 4 3 11 8 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 15
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo