x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Bồ Đào Nha

(FB BDNA gửi 8785)
FT    1 - 0 Moreirense6 vs Vizela18 0 : 1/40.930.950 : 1/4-0.880.742 1/40.83-0.961-0.940.812.193.053.35
FT    2 - 1 Rio Ave10 vs Vitoria Guimaraes5 1/4 : 00.84-0.960 : 0-0.930.802 1/4-0.980.851-0.880.732.922.453.00
FT    1 - 1 Boavista14 vs Gil Vicente13 0 : 00.900.980 : 00.950.932 1/40.930.9410.950.922.602.703.10
FT    3 - 0 Sporting Lisbon1 vs Portimonense16 0 : 3-0.980.860 : 1 1/4-0.950.834 1/40.970.901 1/20.81-0.941.0719.5011.00
FT    0 - 3 1 Chaves17 vs Porto3 1 3/4 : 00.910.973/4 : 00.83-0.953 1/40.990.881 1/40.930.949.201.255.80
FT    3 - 2 SC Farense9 vs Estoril12 0 : 00.79-0.920 : 00.84-0.962 1/20.900.9710.84-0.972.402.723.00
FT    0 - 0 Arouca7 vs CD Estrela15 0 : 1/40.82-0.940 : 1/4-0.880.742 3/40.86-0.9910.86-0.992.083.053.65
FT    4 - 3 1 Braga4 vs Casa Pia AC11 0 : 1 1/20.890.990 : 1/20.78-0.913 1/40.970.901 1/40.900.971.307.905.40
FT    2 - 0 Famalicao8 vs Benfica2 1 1/4 : 0-0.970.851/2 : 00.980.903 1/4-0.940.811 1/40.940.936.301.385.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting Lisbon 32 27 3 2 92 29 16 0 0 54 11 11 3 2 38 18 63 84
2. Benfica 32 24 4 4 71 27 14 2 0 43 7 10 2 4 28 20 44 76
3. Porto 32 20 6 6 60 26 10 4 2 33 12 10 2 4 27 14 34 66
4. Braga 32 20 5 7 68 47 10 3 3 33 19 10 2 4 35 28 21 65
5. Vitoria Guimaraes 32 18 6 8 47 34 11 2 3 29 15 7 4 5 18 19 13 60
6. Moreirense 32 14 7 11 33 34 7 4 5 18 17 7 3 6 15 17 -1 49
7. Arouca 32 13 7 12 53 42 7 3 6 25 23 6 4 6 28 19 11 46
8. Famalicao 32 9 12 11 35 39 6 6 4 20 19 3 6 7 15 20 -4 39
9. SC Farense 32 10 7 15 45 46 6 4 6 23 20 4 3 9 22 26 -1 37
10. Rio Ave 32 6 17 9 35 40 6 7 3 24 19 0 10 6 11 21 -5 35
11. Casa Pia AC 32 9 8 15 36 48 3 5 8 10 17 6 3 7 26 31 -12 35
12. Estoril 32 9 6 17 48 55 8 1 7 25 17 1 5 10 23 38 -7 33
13. Gil Vicente 32 8 9 15 40 51 5 7 4 26 22 3 2 11 14 29 -11 33
14. Boavista 32 7 10 15 36 58 4 7 5 19 28 3 3 10 17 30 -22 31
15. CD Estrela 32 6 12 14 32 49 5 3 8 21 27 1 9 6 11 22 -17 30
16. Portimonense 32 7 7 18 34 69 3 5 8 16 29 4 2 10 18 40 -35 28
17. Chaves 32 5 8 19 31 68 3 4 9 21 36 2 4 10 10 32 -37 23
18. Vizela 32 4 10 18 30 64 2 5 9 16 32 2 5 9 14 32 -34 22
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo