x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Bồ Đào Nha

(FB BDNA gửi 8785)
29/03   22h30 Gil Vicente8 vs Famalicao9 0 : 1/4-0.930.830 : 00.76-0.892 1/4-0.940.813/40.77-0.912.383.102.97
30/03   01h00 Benfica2 vs Chaves18 0 : 2 1/2-0.950.850 : 10.881.003 1/20.950.921 1/20.980.891.118.4016.00
30/03   03h30 CD Estrela13 vs Sporting Lisbon1 1 3/4 : 00.930.963/4 : 00.881.0030.950.921 1/40.970.9010.005.801.24
30/03   22h30 Arouca7 vs SC Farense11 0 : 3/4-0.970.850 : 1/40.940.942 1/20.960.9110.910.961.793.654.05
30/03   22h30 Vitoria Guimaraes5 vs Moreirense6 0 : 1/20.920.960 : 1/4-0.970.852 1/40.960.911-0.910.771.903.403.85
31/03   01h00 Boavista10 vs Rio Ave15 0 : 00.900.980 : 00.910.9720.83-0.963/40.78-0.922.603.052.71
31/03   03h30 Estoril14 vs Porto3 1 1/2 : 00.86-0.981/2 : 0-0.990.8730.900.971 1/40.970.907.105.001.35
01/04   00h00 Vizela17 vs Casa Pia AC12 0 : 1/4-0.970.850 : 00.75-0.8820.79-0.933/40.77-0.912.333.153.00
02/04   02h15 Portimonense16 vs Braga4 1 1/4 : 00.85-0.971/2 : 00.86-0.9830.990.881 1/4-0.980.855.704.601.45
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sporting Lisbon 25 21 2 2 75 25 13 0 0 46 10 8 2 2 29 15 50 65
2. Benfica 26 20 4 2 60 21 11 2 0 36 6 9 2 2 24 15 39 64
3. Porto 26 18 4 4 50 18 10 2 1 28 6 8 2 3 22 12 32 58
4. Braga 26 16 5 5 55 34 8 3 2 27 12 8 2 3 28 22 21 53
5. Vitoria Guimaraes 26 15 5 6 41 27 9 1 3 26 14 6 4 3 15 13 14 50
6. Moreirense 26 12 6 8 28 27 6 3 4 15 14 6 3 4 13 13 1 42
7. Arouca 26 10 4 12 43 37 5 2 6 21 21 5 2 6 22 16 6 34
8. Gil Vicente 26 7 7 12 35 39 5 6 2 23 14 2 1 10 12 25 -4 28
9. Famalicao 25 6 10 9 24 30 4 5 3 13 14 2 5 6 11 16 -6 28
10. Boavista 26 7 7 12 33 51 4 4 5 17 26 3 3 7 16 25 -18 28
11. SC Farense 26 7 6 13 34 38 4 4 5 17 15 3 2 8 17 23 -4 27
12. Casa Pia AC 26 7 6 13 23 39 2 4 7 6 14 5 2 6 17 25 -16 27
13. CD Estrela 26 6 8 12 26 39 5 2 6 18 20 1 6 6 8 19 -13 26
14. Estoril 26 7 4 15 42 49 6 1 6 23 16 1 3 9 19 33 -7 25
15. Rio Ave 26 4 13 9 26 35 4 6 3 18 17 0 7 6 8 18 -9 25
16. Portimonense 26 6 5 15 24 53 3 4 6 11 20 3 1 9 13 33 -29 23
17. Vizela 26 4 9 13 26 52 2 4 7 15 26 2 5 6 11 26 -26 21
18. Chaves 26 4 7 15 25 56 3 3 7 17 28 1 4 8 8 28 -31 19
  Champions League   VL Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo