x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Belarus

(FB BLRA gửi 8785)
18/10   22h00 Gomel6 vs Dnepr Mogilev12                
18/10   22h00 Torpedo Zhodino2 vs Dinamo Brest3                
18/10   22h00 Bate Borisov11 vs Arsenal Dzyarzhynsk9                
18/10   22h00 FK Smorgon13 vs Shakhter Soligo.15                
18/10   22h00 FK Minsk16 vs Isloch8                
18/10   22h00 Dinamo Minsk5 vs Slavia Mozyr1                
18/10   22h00 Neman Grodno4 vs FK Slutsk10                
18/10   22h00 Naftan Novo.14 vs Vitebsk7                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slavia Mozyr 7 5 1 1 14 6 3 1 0 8 2 2 0 1 6 4 8 16
2. Torpedo Zhodino 7 5 1 1 8 2 3 0 0 5 0 2 1 1 3 2 6 16
3. Dinamo Brest 7 4 3 0 17 5 2 1 0 9 3 2 2 0 8 2 12 15
4. Neman Grodno 7 5 0 2 9 6 3 0 1 4 2 2 0 1 5 4 3 15
5. Dinamo Minsk 7 3 4 0 11 3 1 3 0 8 3 2 1 0 3 0 8 13
6. Gomel 7 3 2 2 12 8 1 0 2 4 4 2 2 0 8 4 4 11
7. Vitebsk 7 3 2 2 8 6 2 0 1 5 3 1 2 1 3 3 2 11
8. Isloch 7 2 3 2 8 7 1 2 1 3 3 1 1 1 5 4 1 9
9. Arsenal Dzyarzhynsk 7 2 2 3 5 7 1 1 2 3 4 1 1 1 2 3 -2 8
10. FK Slutsk 7 2 1 4 5 9 1 1 2 3 5 1 0 2 2 4 -4 7
11. Bate Borisov 7 1 3 3 4 8 0 2 1 3 5 1 1 2 1 3 -4 6
12. Dnepr Mogilev 7 1 3 3 2 7 0 1 2 0 4 1 2 1 2 3 -5 6
13. FK Smorgon 7 1 3 3 7 16 0 2 0 2 2 1 1 3 5 14 -9 6
14. Naftan Novo. 7 0 5 2 7 10 0 2 1 1 3 0 3 1 6 7 -3 5
15. Shakhter Soligo. 7 1 1 5 3 12 1 0 3 3 9 0 1 2 0 3 -9 4
16. FK Minsk 7 0 2 5 4 12 0 2 3 4 7 0 0 2 0 5 -8 2
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo