x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU U19 SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha U19 26 16 7 3 57 28 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 55
2. Brno U19 26 14 3 9 50 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 45
3. Slavia Praha U19 27 13 4 10 55 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 43
4. Vik. Plzen U19 25 11 8 6 48 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 41
5. C. Budejovice U19 25 11 5 9 56 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 38
6. Banik Ostrava U19 24 11 5 8 36 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 38
7. Dukla Praha U19 25 9 8 8 39 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 35
8. Slovacko U19 25 11 1 13 39 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 34
9. Sigma Olomouc U19 25 10 3 12 45 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 33
10. Pardubice U19 25 9 5 11 42 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 32
11. Zlin U19 25 9 4 12 38 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 31
12. Jihlava U19 25 8 6 11 40 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 30
13. Slovan Liberec U19 25 8 5 12 39 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 29
14. Mlada Boleslav U19 25 7 7 11 45 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 28
15. MFk Karvina U19 24 8 3 13 34 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -18 27
16. Frydek Mistek U19 25 6 6 13 24 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -29 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo