VĐQG Australia, vòng Ban Ket
Oskar Zawada (90+9')
FT
(102') Chris Ikonomidis
(82') Adama Traore
120'
111'
111'
111'
102'
97'
90+9'
90+5'
90+1'
86'
85'
82'
73'
66'
66'
66'
65'
30'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
18/05 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | Melb. Victory |
12/05 | Melb. Victory | 0 - 0 | Wellington Phoenix |
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
19/01 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | Melb. Victory |
10/11 | Melb. Victory | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
18/05 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | Melb. Victory |
12/05 | Melb. Victory | 0 - 0 | Wellington Phoenix |
27/04 | Wellington Phoenix | 3 - 0 | Macarthur FC |
19/04 | Newcastle Jets | 1 - 1 | Wellington Phoenix |
12/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | Melb. Victory |
25/05 | Central Coast | 1 - 1 | Melb. Victory |
18/05 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | Melb. Victory |
12/05 | Melb. Victory | 0 - 0 | Wellington Phoenix |
05/05 | Melb. Victory | 1 - 1 | Melbourne City |
27/04 | Melb. Victory | 3 - 4 | WS Wanderers |
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 22/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
3/5 trận gần đây của WPHO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MVI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 10 | 2 | 1 | 23 | 10 | 5 | 6 | 3 | 19 | 16 | 38 | 53 |
3. | Melb. Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 6 | 4 | 3 | 22 | 15 | 4 | 8 | 2 | 21 | 18 | 38 | 42 |