Hạng Nhất QG, vòng 20
FT
16/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
25/11 | SHB Đà Nẵng | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
21/10 | SHB Đà Nẵng | 2 - 0 | Thừa Thiên Huế |
24/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | SHB Đà Nẵng |
01/01 | Thừa Thiên Huế | 1 - 3 | SHB Đà Nẵng |
23/06 | Phú Thọ | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
24/05 | Phù Đổng | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
15/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | Đồng Tháp | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
23/06 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | PVF CAND |
16/06 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
24/05 | SHB Đà Nẵng | 3 - 1 | Đồng Tháp |
18/05 | SHB Đà Nẵng | 3 - 0 | Phú Thọ |
11/05 | SHB Đà Nẵng | 3 - 0 | ĐT Long An |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | SHB Đà Nẵng | 19 | 13 | 5 | 1 | 37 | 9 | 7 | 3 | 0 | 18 | 3 | 6 | 2 | 1 | 19 | 6 | 36 | 44 |
5. | Thừa Thiên Huế | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 22 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 18 | 27 |