VĐQG Italia, vòng 29
FT
(O.g 17') Norbert Gyomber
90+7'
90'
82'
78'
73'
71'
71'
67'
67'
54'
53'
53'
49'
45'
45'
30'
17'
15(6) | Sút bóng | 17(4) |
7 | Phạt góc | 1 |
9 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 1 |
71% | Cầm bóng | 29% |
17/03 | Salernitana | 0 - 1 | Lecce |
04/09 | Lecce | 2 - 0 | Salernitana |
28/01 | Lecce | 1 - 2 | Salernitana |
17/09 | Salernitana | 1 - 2 | Lecce |
03/04 | Lecce | 2 - 0 | Salernitana |
27/04 | Frosinone | 3 - 0 | Salernitana |
21/04 | Salernitana | 0 - 2 | Fiorentina |
13/04 | Lazio | 4 - 1 | Salernitana |
06/04 | Salernitana | 2 - 2 | Sassuolo |
01/04 | Bologna | 3 - 0 | Salernitana |
27/04 | Lecce | 1 - 1 | Monza |
21/04 | Sassuolo | 0 - 3 | Lecce |
13/04 | Lecce | 1 - 0 | Empoli |
06/04 | AC Milan | 3 - 0 | Lecce |
01/04 | Lecce | 0 - 0 | Roma |
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LEC khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LEC
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của LEC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Lecce | 34 | 8 | 12 | 14 | 31 | 49 | 6 | 6 | 5 | 17 | 23 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | 17 | 36 |
20. | Salernitana | 34 | 2 | 9 | 23 | 26 | 73 | 1 | 5 | 11 | 15 | 34 | 1 | 4 | 12 | 11 | 39 | 3 | 15 |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
02h45 | Empoli | 0 - 1 | Bologna |
21h00 | Monza | 1 - 0 | Cagliari |
21h00 | Udinese | 0 - 2 | Torino |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
00h00 | Salernitana | 0 - 1 | Lecce |
02h45 | Frosinone | 2 - 3 | Lazio |
18h30 | Juventus | 0 - 0 | Genoa |
21h00 | Verona | 1 - 3 | AC Milan |
Thứ 2, ngày 18/03 | |||
00h00 | Atalanta | Hoãn | Fiorentina |
00h00 | Roma | 1 - 0 | Sassuolo |
02h45 | Inter Milan | 1 - 1 | Napoli |