VĐQG Thụy Điển, vòng 3
FT
16/04 | Hacken | 4 - 3 | Brommapojkarna |
02/03 | Hacken | 1 - 1 | Brommapojkarna |
12/11 | Brommapojkarna | 2 - 1 | Hacken |
15/07 | Hacken | 4 - 2 | Brommapojkarna |
02/03 | Hacken | 1 - 0 | Brommapojkarna |
02/06 | Hacken | 4 - 1 | AIK Solna |
30/05 | Mjallby AIF | 2 - 1 | Hacken |
25/05 | GAIS | 3 - 0 | Hacken |
21/05 | Hacken | 2 - 2 | Malmo |
16/05 | Halmstads | 3 - 0 | Hacken |
23/06 | Brommapojkarna | 3 - 1 | Hammarby |
01/06 | Brommapojkarna | 2 - 2 | Malmo |
26/05 | Vasteras | 1 - 1 | Brommapojkarna |
19/05 | Brommapojkarna | 2 - 1 | Norrkoping |
17/05 | Brommapojkarna | 0 - 5 | Djurgardens |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAC khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HAC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 4 | 1 | 2 | 16 | 11 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 19 | 20 |
11. | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | 1 | 3 | 2 | 7 | 14 | 2 | 3 | 1 | 12 | 7 | 16 | 15 |