VĐQG Bỉ, vòng Play Off 7
FT
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
20/01 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
13/08 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
18/03 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Genk |
12/05 | Antwerpen | 1 - 2 | Cercle Brugge |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
28/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Anderlecht |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
12/05 | Anderlecht | 2 - 1 | Genk |
05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
28/04 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
Thứ 7, ngày 04/05 | |||
01h45 | Westerlo | 2 - 2 | Sint Truiden |
21h00 | RWD Molenbeek | 1 - 3 | Charleroi |
23h15 | KV Mechelen | 2 - 4 | Gent |
C.Nhật, ngày 05/05 | |||
01h45 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Genk |
18h30 | Antwerpen | 1 - 2 | Club Brugge |
21h00 | OH Leuven | 3 - 1 | Standard Liege |
23h30 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Anderlecht |
Thứ 2, ngày 06/05 | |||
00h15 | Kortrijk | 1 - 0 | Eupen |