VĐQG Séc, vòng 31
FT
04/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
17/12 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | C. Budejovice |
20/08 | C. Budejovice | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
19/02 | C. Budejovice | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
30/08 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | C. Budejovice |
16/05 | Zlin | 1 - 1 | C. Budejovice |
12/05 | Pardubice | 3 - 2 | C. Budejovice |
04/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
28/04 | C. Budejovice | 2 - 2 | Slovacko |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
16/05 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | MFk Karvina |
12/05 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Jablonec |
04/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
28/04 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Pardubice |
20/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 40 | 5 | 5 | 5 | 13 | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 25 | 18 | 35 |
16. | C. Budejovice | 30 | 6 | 6 | 18 | 34 | 62 | 6 | 2 | 7 | 22 | 23 | 0 | 4 | 11 | 12 | 39 | 16 | 24 |
Thứ 7, ngày 04/05 | |||
20h00 | C. Budejovice | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
20h00 | Jablonec | 3 - 2 | MFk Karvina |
20h00 | Pardubice | 2 - 0 | Zlin |
23h00 | Slavia Praha | 5 - 0 | Banik Ostrava |
C.Nhật, ngày 05/05 | |||
20h00 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
20h00 | Vik.Plzen | 3 - 0 | Mlada Boleslav |
20h00 | Hradec Kralove | 3 - 1 | Sigma Olomouc |
23h00 | Slovacko | 2 - 4 | Sparta Praha |