x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Ukraina

(FB UKRA gửi 8785)
FT    3 - 1 Dinamo Kiev2 vs Kryvbas3 0 : 1 1/20.850.85   2 3/40.900.80   1.238.004.75
19/05   17h00 LNZ Cherkasy7 vs Zorya9 0 : 0-0.940.76   2 1/40.76-0.96   2.762.373.15
19/05   19h30 Vorskla11 vs Obolon Kiev14                
19/05   19h30 Rukh Vynnyky4 vs Chernomorets8 0 : 3/40.930.89   2 1/20.72-0.93   1.724.053.70
19/05   19h30 FC Mynai16 vs Kolos Kovalivka12 1/4 : 00.840.98   20.60-0.80   2.952.233.20
19/05   19h30 Veres Rivne13 vs PFK Aleksandriya10 0 : 00.80-0.98   20.850.95   2.482.772.98
19/05   19h30 Metalist 1925 Kharkiv15 vs Polissya Zhytomyr5 1/2 : 00.880.94   20.76-0.96   3.751.943.15
19/05   19h30 SK Dnipro-16 vs Shakhtar Donetsk1 3/4 : 00.930.89   2 1/2-0.980.78   4.351.683.65
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 28 21 5 2 59 21 12 1 2 31 12 9 4 0 28 9 38 68
2. Dinamo Kiev 29 21 3 5 70 27 12 1 2 36 9 9 2 3 34 18 43 66
3. Kryvbas 29 16 6 7 48 30 8 3 3 22 14 8 3 4 26 16 18 54
4. Rukh Vynnyky 28 11 13 4 41 29 4 8 1 17 12 7 5 3 24 17 12 46
5. Polissya Zhytomyr 27 13 7 7 33 25 6 4 4 17 16 7 3 4 17 11 8 46
6. SK Dnipro-1 25 12 8 5 33 22 5 4 3 16 11 7 4 2 17 11 11 44
7. LNZ Cherkasy 28 9 8 11 28 33 3 3 7 12 20 6 5 4 16 13 -5 35
8. Chernomorets 28 10 2 16 38 43 7 1 6 21 18 3 1 10 17 25 -5 32
9. Zorya 28 7 11 10 28 34 4 4 6 10 15 3 7 4 18 19 -6 32
10. PFK Aleksandriya 28 7 10 11 25 33 5 5 5 12 17 2 5 6 13 16 -8 31
11. Vorskla 28 8 7 13 27 43 3 4 7 15 27 5 3 6 12 16 -16 31
12. Kolos Kovalivka 28 6 11 11 19 28 3 6 6 9 14 3 5 5 10 14 -9 29
13. Veres Rivne 28 5 9 14 27 43 4 5 5 21 23 1 4 9 6 20 -16 24
14. Obolon Kiev 27 4 11 12 15 34 3 6 5 9 15 1 5 7 6 19 -19 23
15. Metalist 1925 Kharkiv 28 5 7 16 28 52 4 4 5 16 23 1 3 11 12 29 -24 22
16. FC Mynai 27 3 10 14 22 44 2 6 6 13 20 1 5 8 10 25 -22 19
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo