x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Ukraina

(FB UKRA gửi 8785)
FT    1 - 1 1 Obolon Kiev15 vs FC Mynai16 1                
FT    0 - 1 PFK Aleksandriya11 vs Dinamo Kiev2 1 1 : 0-0.940.821/2 : 00.80-0.932 1/20.890.9710.861.005.904.201.44
FT    1 - 1 Rukh Vynnyky5 vs Kryvbas3 1/4 : 00.86-0.980 : 0-0.880.742 1/40.970.891-0.880.722.973.152.25
FT    0 - 1 Vorskla7 vs Shakhtar Donetsk1 1 1 1/4 : 0-0.780.603/4 : 00.77-0.952 3/40.880.981 1/4-0.930.739.105.101.25
FT    1 - 0 Zorya10 vs Chernomorets8 0 : 1/40.950.930 : 00.73-0.872 3/40.960.9010.74-0.892.193.502.79
FT    1 - 0 Polissya Zhytomyr6 vs Kolos Kovalivka12 0 : 1/40.980.900 : 00.70-0.8520.870.993/40.82-0.962.263.053.00
FT    1 - 0 LNZ Cherkasy9 vs Veres Rivne13 0 : 1/4-0.990.870 : 00.75-0.882 1/40.820.981-0.990.792.223.352.87
FT    1 - 1 Metalist 1925 Kharkiv14 vs SK Dnipro-14 1/2 : 00.881.001/4 : 00.75-0.882 1/41.000.863/40.72-0.883.503.201.99
FT    1 - 3 FC Mynai16 vs Dinamo Kiev2 2 : 00.970.911 : 00.76-0.8930.83-0.971 1/40.880.9812.506.601.13
FT    2 - 2 PFK Aleksandriya11 vs Obolon Kiev15 0 : 1/2-0.880.750 : 1/4-0.810.651 3/40.81-0.953/40.950.912.122.933.50
FT    1 - 3 1 Zorya10 vs Shakhtar Donetsk1 1 1/4 : 0-0.900.771/2 : 0-0.950.832 3/40.870.931 1/4-0.920.717.704.901.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shakhtar Donetsk 23 16 5 2 46 19 9 1 2 25 11 7 4 0 21 8 27 53
2. Dinamo Kiev 23 16 3 4 54 24 8 1 2 22 8 8 2 2 32 16 30 51
3. Kryvbas 24 14 6 4 42 24 7 3 2 19 13 7 3 2 23 11 18 48
4. SK Dnipro-1 21 11 7 3 30 18 4 4 2 14 9 7 3 1 16 9 12 40
5. Rukh Vynnyky 24 10 10 4 35 25 3 8 1 14 11 7 2 3 21 14 10 40
6. Polissya Zhytomyr 22 10 6 6 29 21 5 3 4 15 15 5 3 3 15 8 8 36
7. Vorskla 24 8 6 10 23 35 3 3 6 13 23 5 3 4 10 12 -12 30
8. Chernomorets 23 9 2 12 33 32 6 1 4 16 12 3 1 8 17 20 1 29
9. LNZ Cherkasy 24 7 8 9 23 27 3 3 6 12 17 4 5 3 11 10 -4 29
10. Zorya 22 6 8 8 24 29 4 2 5 9 13 2 6 3 15 16 -5 26
11. PFK Aleksandriya 24 6 8 10 21 29 4 4 4 8 13 2 4 6 13 16 -8 26
12. Kolos Kovalivka 23 5 10 8 16 19 3 5 4 8 10 2 5 4 8 9 -3 25
13. Veres Rivne 23 4 7 12 21 34 3 4 5 17 21 1 3 7 4 13 -13 19
14. Metalist 1925 Kharkiv 24 4 6 14 24 43 3 3 5 12 20 1 3 9 12 23 -19 18
15. Obolon Kiev 23 3 8 12 13 33 2 5 5 8 15 1 3 7 5 18 -20 17
16. FC Mynai 23 2 8 13 16 38 1 5 6 10 19 1 4 7 7 20 -22 14
  VL Champions League   VL Europa League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo