x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Arập Xeut

(FB KSB gửi 8785)
FT    2 - 2 1 Al Ain (KSA)10 vs Al Najma (KSA)9                
FT    1 - 1 1 Ohud Medina15 vs Al Taraji18 0 : 1 1/20.970.850 : 1/20.75-0.932 3/40.62-0.831 1/40.900.901.314.856.70
FT    1 - 4 2 Al Jndal12 vs Jeddah Club13 0 : 00.850.970 : 00.860.962 1/20.840.9610.890.912.393.252.54
FT    2 - 3 Al Qaisoma16 vs Hajer17                
FT    2 - 2 Al Jabalain8 vs Al Baten7 0 : 00.850.970 : 00.860.962 1/2-0.900.701-0.890.692.443.052.61
FT    1 - 0 Al Qadisiya1 vs Al Safa (KSA)11                
FT    1 - 2 Al Faisaly (KSA)6 vs Al Oruba (KSA)2 0 : 1/20.950.870 : 1/4-0.930.752 1/20.830.9710.850.951.953.403.20
FT    2 - 1 1 Al Arabi (KSA)4 vs Al Bukiryah14 0 : 1 1/40.980.840 : 1/2-0.990.812 3/40.860.9410.74-0.941.404.305.70
FT    1 - 1 Al Kholood3 vs Al Adalah5 0 : 1/40.860.960 : 1/4-0.830.652 1/20.860.9410.830.972.093.352.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Qadisiya 34 22 7 5 64 29 12 3 1 29 13 10 4 4 35 16 35 73
2. Al Oruba (KSA) 34 20 4 10 48 33 11 2 4 25 15 9 2 6 23 18 15 64
3. Al Kholood 34 18 8 8 55 30 9 6 2 27 15 9 2 6 28 15 25 62
4. Al Arabi (KSA) 34 17 8 9 65 37 12 1 4 44 19 5 7 5 21 18 28 59
5. Al Adalah 34 15 13 6 52 40 9 6 2 27 17 6 7 4 25 23 12 58
6. Al Faisaly (KSA) 34 16 5 13 49 46 10 0 7 27 22 6 5 6 22 24 3 53
7. Al Baten 34 14 9 11 46 41 6 5 6 21 21 8 4 5 25 20 5 51
8. Al Jabalain 34 12 11 11 42 43 10 4 3 27 18 2 7 8 15 25 -1 47
9. Al Najma (KSA) 34 12 10 12 53 51 6 4 7 20 20 6 6 5 33 31 2 46
10. Al Ain (KSA) 34 10 14 10 41 44 7 6 4 30 26 3 8 6 11 18 -3 44
11. Al Safa (KSA) 34 12 8 14 48 52 7 4 6 31 27 5 4 8 17 25 -4 44
12. Al Jndal 34 12 7 15 36 49 8 3 6 21 21 4 4 9 15 28 -13 43
13. Jeddah Club 34 11 9 14 47 55 4 7 7 18 29 7 2 7 29 26 -8 42
14. Al Bukiryah 34 9 10 15 34 44 7 8 2 22 16 2 2 13 12 28 -10 37
15. Ohud Medina 34 7 14 13 35 41 4 8 5 20 18 3 6 8 15 23 -6 35
16. Al Qaisoma 34 7 7 20 43 61 4 4 9 22 30 3 3 11 21 31 -18 28
17. Hajer 34 5 13 16 31 55 3 6 8 11 23 2 7 8 20 32 -24 28
18. Al Taraji 34 4 9 21 28 66 3 6 8 17 28 1 3 13 11 38 -38 21
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo