x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Arập Xeut

(FB KSB gửi 8785)
FT    0 - 1 Hajer16 vs Al Bukiryah14 0 : 1/20.920.780 : 1/4-0.950.652 1/41.000.703/40.701.001.923.003.35
FT    2 - 2 Al Arabi (KSA)4 vs Al Ain (KSA)12 0 : 1 1/40.850.850 : 1/20.880.8230.850.851 1/40.920.781.364.355.50
FT    4 - 1 Al Safa (KSA)10 vs Al Taraji18 0 : 10.81-0.990 : 1/2-0.930.742 1/40.860.941-0.960.761.423.906.10
FT    1 - 2 Al Baten8 vs Al Adalah5 0 : 0-0.960.780 : 0-0.990.812 1/20.830.9710.801.002.593.402.26
FT    2 - 0 Al Kholood2 vs Ohud Medina15 1 0 : 3/4-0.930.740 : 1/40.940.882 1/40.79-0.991-0.960.761.833.353.65
FT    0 - 3 Jeddah Club13 vs Al Qadisiya1 3/4 : 00.970.851/4 : 00.980.842 1/20.970.8310.930.874.503.651.60
FT    1 - 2 Al Qaisoma17 vs Al Faisaly (KSA)6 1/2 : 00.75-0.931/4 : 00.73-0.922 3/40.880.9210.71-0.923.003.402.03
FT    0 - 0 Al Najma (KSA)9 vs Al Oruba (KSA)3 1/4 : 00.800.960 : 0-0.950.712 1/20.790.9710.79-0.992.733.352.21
FT    1 - 0 Al Jndal11 vs Al Jabalain7 1/4 : 00.840.980 : 0-0.920.732 1/20.880.8810.850.912.763.402.16
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Qadisiya 28 18 5 5 51 23 9 3 1 21 10 9 2 4 30 13 28 59
2. Al Kholood 28 15 6 7 42 24 7 5 2 20 12 8 1 5 22 12 18 51
3. Al Oruba (KSA) 28 16 3 9 43 29 8 2 4 22 15 8 1 5 21 14 14 51
4. Al Arabi (KSA) 28 14 7 7 52 30 9 1 4 33 16 5 6 3 19 14 22 49
5. Al Adalah 28 12 10 6 42 35 6 6 2 20 15 6 4 4 22 20 7 46
6. Al Faisaly (KSA) 28 13 5 10 42 39 8 0 5 22 16 5 5 5 20 23 3 44
7. Al Jabalain 28 11 10 7 38 32 9 3 2 24 14 2 7 5 14 18 6 43
8. Al Baten 28 12 6 10 34 34 6 4 5 20 19 6 2 5 14 15 0 42
9. Al Najma (KSA) 28 10 8 10 45 42 6 3 6 19 17 4 5 4 26 25 3 38
10. Al Safa (KSA) 28 11 5 12 38 41 6 3 5 23 19 5 2 7 15 22 -3 38
11. Al Jndal 28 10 6 12 27 36 7 3 4 16 13 3 3 8 11 23 -9 36
12. Al Ain (KSA) 28 8 11 9 32 38 6 4 4 24 22 2 7 5 8 16 -6 35
13. Jeddah Club 28 9 7 12 38 46 3 6 6 16 25 6 1 6 22 21 -8 34
14. Al Bukiryah 28 8 8 12 27 35 6 6 1 18 12 2 2 11 9 23 -8 32
15. Ohud Medina 28 7 10 11 29 32 4 5 5 16 14 3 5 6 13 18 -3 31
16. Hajer 28 4 11 13 24 44 3 4 7 9 19 1 7 6 15 25 -20 23
17. Al Qaisoma 28 5 5 18 32 52 4 2 8 18 25 1 3 10 14 27 -20 20
18. Al Taraji 28 4 7 17 24 48 3 5 6 15 21 1 2 11 9 27 -24 19
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo