x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng Nhất Mỹ USL Pro

(FB USB gửi 8785)
FT    4 - 1 Memphis 901B-7 vs Tampa Bay RowdiesA-6 1 0 : 0-0.940.82   2 3/40.861.00   2.582.293.65
FT    1 - 0 Ch. BatteryA-1 vs Hartford AthleticA-9 0 : 1 3/40.940.94   3 1/2-0.990.85   1.248.105.70
FT    0 - 0 Loudoun UnitedA-10 vs Detroit City FCA-3 0 : 00.72-0.84   2 1/2-0.990.85   2.222.823.40
FT    1 - 0 Pittsburgh R.A-7 vs Miami FCA-12 0 : 1 1/4-0.940.82   2 1/20.85-0.99   1.436.004.25
FT    0 - 0 North CarolinaA-11 vs Rhode Island FCA-8                
FT    2 - 2 Birmingham LegionA-5 vs FC TulsaB-8 0 : 1/40.890.99   2 3/40.84-0.98   2.142.813.60
FT    2 - 2 SA ScorpionsB-5 vs Oakland RootsB-11 0 : 1 1/4-0.940.82   2 3/40.890.97   1.445.604.35
FT    2 - 0 Colorado SpringsB-9 vs El Paso LocomotiveB-12 0 : 1-0.830.71   2 1/20.78-0.93   1.714.103.70
FT    0 - 1 Monterey Bay FCB-4 vs Indy ElevenA-4 0 : 1/40.80-0.93   2 3/41.000.86   2.073.003.50
FT    1 - 2 Las Vegas LightsB-10 vs New Mexico UnitedB-2 0 : 00.881.00   2 1/20.83-0.97   2.372.553.45
FT    1 - 1 Phoenix RisingB-6 vs SacramentoB-1 1/4 : 00.80-0.93   2 1/20.900.96   2.722.253.45
09/05  Hoãn Miami FCA-12 vs Memphis 901B-7                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Ch. Battery 10 7 3 0 25 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 24
2. Louisville City 8 7 0 1 26 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 21
3. Detroit City FC 8 5 2 1 11 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 17
4. Indy Eleven 10 4 2 4 17 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 14
5. Birmingham Legion 9 4 2 3 9 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 14
6. Tampa Bay Rowdies 9 3 4 2 17 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 13
7. Pittsburgh R. 9 3 3 3 9 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12
8. Rhode Island FC 9 1 6 2 9 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 9
9. Hartford Athletic 8 3 0 5 7 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 9
10. Loudoun United 9 2 2 5 10 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 8
11. North Carolina 9 1 4 4 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 7
12. Miami FC 10 2 1 7 12 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 7
Bảng B
1. Sacramento 10 5 5 0 16 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 20
2. New Mexico United 9 6 1 2 13 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 19
3. Orange County SC 9 4 3 2 11 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 15
4. Monterey Bay FC 10 4 3 3 13 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 15
5. SA Scorpions 10 3 5 2 15 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 14
6. Phoenix Rising 10 3 3 4 11 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 12
7. Memphis 901 9 3 1 5 14 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 10
8. FC Tulsa 8 2 4 2 13 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
9. Colorado Springs 9 3 1 5 8 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 10
10. Las Vegas Lights 10 3 1 6 11 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 10
11. Oakland Roots 10 2 2 6 10 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 8
12. El Paso Locomotive 10 1 2 7 8 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 5
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo