x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng Nhất Mỹ USL Pro

(FB USB gửi 8785)
21/04   03h05 Detroit City FCA-3 vs Oakland RootsB-8 0 : 1/20.87-0.990 : 1/4-0.970.852 1/20.970.8310.930.871.873.453.65
21/04   03h05 Loudoun UnitedA-6 vs Louisville CityA-2 1/4 : 0-0.880.741/4 : 00.73-0.923-0.860.701 1/4-0.930.723.053.602.01
21/04   04h05 Hartford AthleticA-5 vs SA ScorpionsB-5 0 : 00.970.910 : 00.970.9130.960.841 1/41.000.802.413.702.41
21/04   05h05 FC TulsaB-9 vs Ch. BatteryA-1 1/2 : 00.70-0.850 : 0-0.870.732 3/40.84-0.981 1/4-0.920.772.773.602.17
21/04   06h05 North CarolinaA-8 vs New Mexico UnitedB-4 0 : 1/40.71-0.900 : 1/4-0.940.762 3/4-0.940.8010.76-0.911.983.503.25
21/04   06h05 Miami FCA-10 vs Birmingham LegionA-7 1/2 : 00.82-0.941/4 : 00.75-0.882 3/40.880.981 1/4-0.900.753.103.602.00
21/04   06h35 Tampa Bay RowdiesA-4 vs El Paso LocomotiveB-11 0 : 10.70-0.850 : 1/2-0.990.812 3/40.910.8910.70-0.911.404.456.20
21/04   07h05 Colorado SpringsB-12 vs Indy ElevenA-11 0 : 1/40.970.910 : 00.75-0.882 3/40.890.971 1/4-0.900.752.203.552.74
21/04   07h05 Las Vegas LightsB-6 vs Rhode Island FCA-9                
21/04   07h05 Memphis 901B-10 vs Monterey Bay FCB-3 0 : 1/20.960.920 : 1/4-0.970.792 3/40.910.8910.70-0.911.903.653.35
21/04   09h05 Orange County SCB-1 vs SacramentoB-2 1/4 : 00.82-0.940 : 0-0.910.782 1/41.000.863/40.72-0.882.843.202.29
21/04   09h35 Phoenix RisingB-7 vs Pittsburgh R.A-12 0 : 1/40.83-0.950 : 1/4-0.840.692 1/4-0.990.851-0.890.742.093.253.20
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Ch. Battery 7 4 3 0 14 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 15
2. Louisville City 5 4 0 1 16 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 12
3. Detroit City FC 4 4 0 0 7 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 12
4. Tampa Bay Rowdies 5 2 3 0 12 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 9
5. Hartford Athletic 4 3 0 1 6 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 9
6. Loudoun United 5 2 1 2 9 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7
7. Birmingham Legion 5 2 1 2 5 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 7
8. North Carolina 6 1 3 2 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 6
9. Rhode Island FC 5 0 4 1 4 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 4
10. Miami FC 6 1 1 4 9 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 4
11. Indy Eleven 6 1 1 4 10 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 4
12. Pittsburgh R. 5 0 2 3 1 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 2
Bảng B
1. Orange County SC 6 3 3 0 9 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 12
2. Sacramento 6 3 3 0 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 12
3. Monterey Bay FC 6 3 2 1 9 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 11
4. New Mexico United 5 3 1 1 6 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
5. SA Scorpions 6 2 3 1 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 9
6. Las Vegas Lights 6 3 0 3 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
7. Phoenix Rising 6 2 1 3 5 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
8. Oakland Roots 6 2 1 3 6 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 7
9. FC Tulsa 4 1 2 1 7 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 5
10. Memphis 901 5 1 0 4 4 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 3
11. El Paso Locomotive 6 0 1 5 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 1
12. Colorado Springs 5 0 0 5 1 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 0
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo