x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng Nhất Mỹ USL Pro

(FB USB gửi 8785)
FT    1 - 3 Rhode Island FCA-10 vs Phoenix RisingB-3                
FT    6 - 0 Ch. BatteryA-1 vs Las Vegas LightsB-10 0 : 10.73-0.970 : 1/20.980.7830.840.921 1/40.860.901.464.304.95
FT    2 - 1 Indy ElevenA-4 vs North CarolinaA-8 0 : 1/40.900.860 : 00.66-0.912 1/20.830.9310.820.942.123.352.85
FT    2 - 0 Pittsburgh R.A-7 vs Detroit City FCA-3 1 0 : 1/20.910.850 : 1/4-0.930.812 1/40.930.833/40.67-0.921.853.253.70
FT    2 - 1 Miami FCA-12 vs SA ScorpionsB-6 3/4 : 00.980.781/4 : 00.980.782 3/40.940.8210.71-0.954.403.851.58
FT    3 - 0 Tampa Bay RowdiesA-5 vs New Mexico UnitedB-2 0 : 10.970.790 : 1/40.73-0.9730.920.841 1/40.970.791.554.054.45
FT    6 - 0 Louisville CityA-2 vs Hartford AthleticA-11 0 : 1 1/41.000.760 : 1/20.930.833 1/40.830.931 1/40.761.001.454.454.85
FT    0 - 3 Birmingham LegionA-6 vs Memphis 901B-7 0 : 1/40.910.850 : 00.68-0.932 3/40.980.7810.75-0.992.123.452.78
FT    0 - 1 El Paso LocomotiveB-12 vs FC TulsaB-11 0 : 1/20.990.770 : 1/4-0.930.682 3/40.800.961 1/4-0.930.681.993.552.99
FT    3 - 1 SacramentoB-1 vs Loudoun UnitedA-9 0 : 1 1/20.860.900 : 1/20.73-0.972 3/40.73-0.971 1/41.000.761.264.958.00
FT    0 - 2 Oakland RootsB-9 vs Colorado SpringsB-8 0 : 1/40.960.800 : 00.68-0.932 1/20.860.9010.820.942.123.402.82
FT    2 - 0 Orange County SCB-4 vs Monterey Bay FCB-5 0 : 1/20.990.770 : 1/4-0.910.662 1/40.880.881-0.950.711.993.203.25
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Ch. Battery 11 8 3 0 26 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 27
2. Louisville City 9 7 1 1 28 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 22
3. Detroit City FC 8 5 2 1 11 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 17
4. Indy Eleven 11 5 2 4 21 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 17
5. Tampa Bay Rowdies 10 4 4 2 22 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 16
6. Birmingham Legion 10 4 2 4 9 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 14
7. Pittsburgh R. 10 3 4 3 10 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13
8. North Carolina 11 2 5 4 11 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 11
9. Loudoun United 11 3 2 6 13 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 11
10. Rhode Island FC 10 1 6 3 10 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 9
11. Hartford Athletic 9 3 0 6 8 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 9
12. Miami FC 11 2 1 8 12 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 7
Bảng B
1. Sacramento 10 5 5 0 16 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 20
2. New Mexico United 9 6 1 2 13 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 19
3. Phoenix Rising 11 4 3 4 13 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 15
4. Orange County SC 10 4 3 3 12 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 15
5. Monterey Bay FC 11 4 3 4 13 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 15
6. SA Scorpions 10 3 5 2 15 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 14
7. Memphis 901 10 4 1 5 16 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 13
8. Colorado Springs 10 4 1 5 11 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13
9. Oakland Roots 11 3 2 6 12 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 11
10. Las Vegas Lights 11 3 2 6 13 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 11
11. FC Tulsa 9 2 4 3 13 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 10
12. El Paso Locomotive 11 1 2 8 9 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 5
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo