x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT MỸ USL PRO

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng Nhất Mỹ USL Pro

(FB USB gửi 8785)
FT    1 - 0 Hartford AthleticA-10 vs Birmingham LegionA-5 0 : 00.881.000 : 00.900.982 3/40.890.971 1/4-0.900.752.383.552.52
FT    3 - 1 Louisville CityA-2 vs Pittsburgh R.A-7 0 : 1/2-0.930.800 : 1/4-0.850.712 1/20.990.8710.950.912.083.353.10
FT    2 - 1 Detroit City FCA-3 vs Loudoun UnitedA-11 0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.900.772 3/40.960.8410.74-0.892.003.553.15
FT    1 - 1 Indy ElevenA-4 vs SacramentoB-1 0 : 00.82-0.940 : 00.84-0.962 1/20.970.891-0.990.852.383.252.69
FT    1 - 1 North CarolinaA-8 vs Tampa Bay RowdiesA-6 1/4 : 00.68-0.830 : 0-0.990.872 3/40.940.9210.72-0.882.453.602.42
FT    4 - 0 Ch. BatteryA-1 vs New Mexico UnitedB-2 0 : 3/40.85-0.970 : 1/40.900.982 1/20.83-0.9710.80-0.941.613.904.50
FT    1 - 0 Las Vegas LightsB-10 vs El Paso LocomotiveB-12 0 : 00.83-0.950 : 00.82-0.942 3/40.880.9810.72-0.882.243.652.64
FT    2 - 0 SA ScorpionsB-5 vs Colorado SpringsB-7 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.970.852 3/40.950.9110.72-0.931.893.603.40
FT    2 - 2 Orange County SCB-3 vs Miami FCA-12 0 : 10.83-0.950 : 1/2-0.920.792 1/20.85-0.9910.861.001.464.155.70
FT    1 - 0 Phoenix RisingB-8 vs Oakland RootsB-11 0 : 3/40.881.000 : 1/40.86-0.982 3/40.861.001 1/4-0.910.761.634.004.25
FT    2 - 2 Monterey Bay FCB-4 vs Rhode Island FCA-9                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT MỸ USL PRO
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A
1. Ch. Battery 11 8 3 0 26 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 27
2. Louisville City 8 7 0 1 26 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 21
3. Detroit City FC 8 5 2 1 11 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 17
4. Indy Eleven 10 4 2 4 17 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 14
5. Birmingham Legion 10 4 2 4 9 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 14
6. Tampa Bay Rowdies 9 3 4 2 17 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 13
7. Pittsburgh R. 9 3 3 3 9 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12
8. North Carolina 10 2 4 4 10 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 10
9. Rhode Island FC 10 1 6 3 10 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 9
10. Hartford Athletic 8 3 0 5 7 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 9
11. Loudoun United 10 2 2 6 10 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 8
12. Miami FC 10 2 1 7 12 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 7
Bảng B
1. Sacramento 10 5 5 0 16 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 20
2. New Mexico United 9 6 1 2 13 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 19
3. Orange County SC 9 4 3 2 11 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 15
4. Monterey Bay FC 10 4 3 3 13 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 15
5. SA Scorpions 10 3 5 2 15 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 14
6. Memphis 901 10 4 1 5 16 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 13
7. Colorado Springs 10 4 1 5 11 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13
8. Phoenix Rising 10 3 3 4 11 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 12
9. FC Tulsa 8 2 4 2 13 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 10
10. Las Vegas Lights 10 3 1 6 11 19 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 10
11. Oakland Roots 10 2 2 6 10 18 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 8
12. El Paso Locomotive 11 1 2 8 9 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 5
  Final Series

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo