x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 4 Đức - Đông Bắc

(FB DUC4DB gửi 8785)
FT    3 - 0 Babelsberg5 vs Berlin AK 0718                
FT    1 - 0 Hertha Berlin II15 vs RW Erfurt12 0 : 00.841.00   30.890.93   2.302.503.75
FT    0 - 2 FC Eilenburg16 vs Meuselwitz10 1/4 : 00.970.87   3 1/4-0.940.76   2.752.113.80
FT    2 - 2 CZ Jena7 vs VSG Altglienicke6 0 : 00.870.97   3 1/40.930.89   2.312.433.90
FT    0 - 2 BFC Dynamo4 vs E.Cottbus1 1/2 : 00.83-0.99   2 3/40.79-0.99   3.052.013.65
FT    2 - 2 Luckenwalde14 vs Hansa Rostock II17 0 : 1/20.920.92   3 1/40.960.86   1.923.103.90
FT    4 - 2 Greifswalder FC2 vs Zwickau11 0 : 10.761.00   3 1/4-0.960.72   1.465.104.50
FT    2 - 0 Viktoria Berlin3 vs Chemnitzer9 0 : 1/20.990.77   2 3/40.840.92   1.993.103.65
FT    0 - 2 Lok.Leipzig13 vs C. Leipzig8 1 0 : 1/40.990.85   2 3/40.970.85   2.192.753.55
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. E.Cottbus 32 20 7 5 63 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29 67
2. Greifswalder FC 32 18 11 3 61 26 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 35 65
3. Viktoria Berlin 32 17 8 7 48 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 59
4. BFC Dynamo 32 16 9 7 55 36 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 19 57
5. Babelsberg 32 15 7 10 41 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 52
6. VSG Altglienicke 32 14 7 11 63 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 49
7. CZ Jena 32 12 11 9 54 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 47
8. C. Leipzig 32 12 10 10 36 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 46
9. Chemnitzer 32 13 5 14 40 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 44
10. Meuselwitz 32 11 8 13 44 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 41
11. Zwickau 32 12 5 15 50 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 41
12. RW Erfurt 32 9 11 12 50 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 38
13. Lok.Leipzig 32 9 10 13 41 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 37
14. Luckenwalde 32 10 6 16 46 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 36
15. Hertha Berlin II 32 10 5 17 45 62 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 35
16. FC Eilenburg 32 8 9 15 39 56 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 33
17. Hansa Rostock II 32 7 6 19 43 60 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 27
18. Berlin AK 07 32 4 7 21 23 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -41 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo