x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Séc

(FB CZEB gửi 8785)
FT    1 - 1 MFK Vyskov3 vs Brno11 0 : 1/40.980.860 : 00.73-0.902 1/20.810.9910.76-0.942.203.402.86
FT    1 - 2 1 SK Lisen6 vs Sigma Olomouc II2                
FT    1 - 1 Pribram13 vs Taborsko4                
FT    3 - 1 Vik.Zizkov9 vs MFK Chrudim5 0 : 1/40.970.870 : 00.75-0.922 3/40.850.971 1/4-0.930.742.163.652.75
FT    3 - 1 Jihlava10 vs Sparta Praha B7 0 : 1/4-0.990.830 : 00.79-0.9530.870.951 1/40.940.882.203.802.63
FT    0 - 2 Slavia Kromeriz16 vs Dukla Praha1 1/2 : 0-0.940.781/4 : 00.880.962 1/20.950.8710.910.913.953.551.78
FT    5 - 1 Varnsdorf14 vs SK Prostejov15 0 : 1/20.920.920 : 1/4-0.960.802 3/40.821.001 1/4-0.930.741.923.653.25
FT    2 - 2 Opava12 vs Sellier&Bellot Vlasim8                
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Dukla Praha 27 16 5 6 46 27 7 3 3 23 17 9 2 3 23 10 19 53
2. Sigma Olomouc II 27 15 3 9 41 35 7 1 5 17 14 8 2 4 24 21 6 48
3. MFK Vyskov 27 13 7 7 44 33 9 3 2 28 16 4 4 5 16 17 11 46
4. Taborsko 27 12 9 6 38 24 9 4 1 26 9 3 5 5 12 15 14 45
5. MFK Chrudim 27 10 8 9 45 43 8 3 3 27 19 2 5 6 18 24 2 38
6. SK Lisen 27 9 10 8 32 31 5 5 3 16 10 4 5 5 16 21 1 37
7. Sparta Praha B 27 10 6 11 49 47 7 2 5 27 20 3 4 6 22 27 2 36
8. Sellier&Bellot Vlasim 27 8 11 8 35 38 5 4 4 18 17 3 7 4 17 21 -3 35
9. Vik.Zizkov 27 10 5 12 41 47 6 3 4 27 24 4 2 8 14 23 -6 35
10. Jihlava 27 9 7 11 39 39 6 5 3 27 19 3 2 8 12 20 0 34
11. Brno 27 10 4 13 34 36 4 2 8 13 15 6 2 5 21 21 -2 34
12. Opava 27 9 7 11 28 31 6 4 3 18 14 3 3 8 10 17 -3 34
13. Pribram 27 10 3 14 29 41 5 3 5 11 13 5 0 9 18 28 -12 33
14. Varnsdorf 27 7 11 9 48 47 5 7 2 32 24 2 4 7 16 23 1 32
15. SK Prostejov 27 9 4 14 35 48 7 1 6 22 18 2 3 8 13 30 -13 31
16. Slavia Kromeriz 27 6 6 15 29 46 4 3 6 14 18 2 3 9 15 28 -17 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo