x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Nhật Bản

(FB NHATB gửi 8785)
FT    1 - 1 Montedio Yama.15 vs Vegalta Sendai5 0 : 00.83-0.950 : 00.82-0.942 1/40.85-0.981-0.980.852.453.202.73
FT    5 - 0 Yokohama FC1 vs Roas. Kumamoto18 0 : 1-0.990.870 : 1/40.78-0.902 1/2-0.980.8510.980.891.554.005.40
FT    1 - 2 Ventforet Kofu12 vs Ehime FC9 0 : 3/40.900.980 : 1/40.920.962 3/40.890.9810.70-0.831.723.904.05
FT    2 - 0 V-Varen Nagasaki2 vs Fujieda MYFC14 0 : 10.930.950 : 1/40.74-0.862 3/40.81-0.941 1/4-0.880.741.534.355.00
FT    3 - 0 Kagoshima16 vs Oita Trinita13 0 : 00.81-0.930 : 00.84-0.962 1/40.900.971-0.930.802.423.252.79
FT    2 - 1 Tochigi SC19 vs JEF United Chiba7 3/4 : 00.960.921/4 : 0-0.950.832 1/21.000.871-0.980.854.553.701.69
FT    0 - 3 Renofa Yamaguchi6 vs Iwaki FC8 0 : 00.940.940 : 00.940.942 1/40.880.991-0.880.752.563.352.56
FT    1 - 0 Okayama4 vs Thespa Kusatsu20 0 : 10.970.910 : 1/40.70-0.832 1/40.85-0.981-0.890.761.514.005.90
FT    3 - 1 Blaublitz Akita10 vs Shimizu S-Pulse3 1/2 : 00.81-0.931/4 : 00.69-0.812 1/40.970.903/40.76-0.893.353.352.06
FT    1 - 0 Tokushima Vortis11 vs Mito Hollyhock17 0 : 1/4-0.950.830 : 00.73-0.852 1/4-0.940.813/40.84-0.972.333.053.10
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Yokohama FC 21 13 4 4 35 12 7 2 1 20 6 6 2 3 15 6 23 43
2. V-Varen Nagasaki 20 12 7 1 38 17 6 3 1 20 7 6 4 0 18 10 21 43
3. Shimizu S-Pulse 21 14 1 6 35 25 8 1 0 20 5 6 0 6 15 20 10 43
4. Okayama 21 10 7 4 27 16 6 1 3 13 7 4 6 1 14 9 11 37
5. Vegalta Sendai 21 9 8 4 26 23 4 3 3 11 12 5 5 1 15 11 3 35
6. Renofa Yamaguchi 21 10 4 7 26 18 5 1 5 16 12 5 3 2 10 6 8 34
7. JEF United Chiba 21 10 3 8 41 24 6 1 3 28 11 4 2 5 13 13 17 33
8. Iwaki FC 20 8 7 5 30 16 3 4 3 14 11 5 3 2 16 5 14 31
9. Ehime FC 21 8 7 6 28 28 5 4 2 17 10 3 3 4 11 18 0 31
10. Blaublitz Akita 21 7 7 7 23 20 3 5 2 12 9 4 2 5 11 11 3 28
11. Tokushima Vortis 21 7 4 10 19 29 3 1 7 8 15 4 3 3 11 14 -10 25
12. Ventforet Kofu 21 6 6 9 31 31 1 3 6 12 16 5 3 3 19 15 0 24
13. Oita Trinita 21 5 9 7 18 23 1 6 4 8 12 4 3 3 10 11 -5 24
14. Fujieda MYFC 21 7 3 11 16 30 4 3 4 10 11 3 0 7 6 19 -14 24
15. Montedio Yama. 21 6 5 10 18 24 3 3 4 9 9 3 2 6 9 15 -6 23
16. Kagoshima 21 5 7 9 21 34 5 1 5 13 15 0 6 4 8 19 -13 22
17. Mito Hollyhock 21 5 6 10 18 23 3 4 4 13 13 2 2 6 5 10 -5 21
18. Roas. Kumamoto 21 5 6 10 24 39 1 4 6 12 22 4 2 4 12 17 -15 21
19. Tochigi SC 21 5 5 11 18 38 3 3 5 10 14 2 2 6 8 24 -20 20
20. Thespa Kusatsu 21 1 6 14 11 33 0 3 8 4 16 1 3 6 7 17 -22 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo