x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Hạng 2 Nhật Bản

(FB NHATB gửi 8785)
FT    2 - 0 Okayama3 vs Roas. Kumamoto14 0 : 1/40.88-0.990 : 00.67-0.832 1/40.880.993/40.65-0.822.233.353.00
FT    0 - 1 Fujieda MYFC19 vs Tokushima Vortis18 0 : 00.84-0.940 : 00.85-0.972 1/2-0.990.8610.970.902.443.352.70
FT    4 - 1 Ventforet Kofu5 vs Thespa Kusatsu20 0 : 1-0.970.870 : 1/40.76-0.892 1/2-0.930.801-0.930.801.553.955.50
FT    3 - 2 Shimizu S-Pulse1 vs Vegalta Sendai7 0 : 3/4-0.940.840 : 1/40.960.922 1/2-0.970.8410.920.951.813.504.10
FT    2 - 1 Montedio Yama.9 vs Ehime FC11 0 : 1/21.000.890 : 1/4-0.910.782 1/20.83-0.9610.871.002.003.603.30
FT    1 - 2 JEF United Chiba12 vs Blaublitz Akita6 1                
FT    1 - 0 V-Varen Nagasaki2 vs Yokohama FC4 1/4 : 00.80-0.930 : 0-0.930.802 1/2-0.940.811-0.980.852.793.402.33
FT    0 - 2 Oita Trinita13 vs Iwaki FC8 0 : 00.970.910 : 00.930.952 1/2-0.940.811-0.910.772.613.302.55
FT    1 - 2 Renofa Yamaguchi10 vs Mito Hollyhock17 1 0 : 1/40.960.920 : 00.68-0.8320.84-0.973/40.80-0.932.253.103.20
FT    2 - 1 Kagoshima15 vs Tochigi SC16 0 : 1/20.940.940 : 1/4-0.920.7920.81-0.943/40.75-0.891.933.353.80
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shimizu S-Pulse 11 8 1 2 19 13 4 1 0 9 3 4 0 2 10 10 6 25
2. V-Varen Nagasaki 11 7 3 1 23 10 4 1 1 15 5 3 2 0 8 5 13 24
3. Okayama 11 6 4 1 14 7 4 0 1 8 3 2 4 0 6 4 7 22
4. Yokohama FC 11 5 3 3 16 8 3 2 1 9 5 2 1 2 7 3 8 18
5. Ventforet Kofu 11 5 3 3 19 13 1 1 3 6 7 4 2 0 13 6 6 18
6. Blaublitz Akita 11 5 3 3 12 8 2 3 0 5 1 3 0 3 7 7 4 18
7. Vegalta Sendai 11 4 5 2 12 9 2 2 1 4 2 2 3 1 8 7 3 17
8. Iwaki FC 11 4 4 3 20 10 2 2 1 9 5 2 2 2 11 5 10 16
9. Montedio Yama. 11 5 1 5 12 12 3 0 2 6 3 2 1 3 6 9 0 16
10. Renofa Yamaguchi 11 4 3 4 14 9 2 1 3 9 6 2 2 1 5 3 5 15
11. Ehime FC 11 4 3 4 16 15 2 2 2 11 9 2 1 2 5 6 1 15
12. JEF United Chiba 11 4 2 5 23 15 2 1 3 17 9 2 1 2 6 6 8 14
13. Oita Trinita 11 3 4 4 10 11 1 3 2 5 6 2 1 2 5 5 -1 13
14. Roas. Kumamoto 11 3 3 5 15 23 1 2 3 9 16 2 1 2 6 7 -8 12
15. Kagoshima 11 3 3 5 12 20 3 0 2 8 9 0 3 3 4 11 -8 12
16. Tochigi SC 11 3 3 5 10 24 2 2 1 5 5 1 1 4 5 19 -14 12
17. Mito Hollyhock 11 2 5 4 8 10 1 3 2 5 6 1 2 2 3 4 -2 11
18. Tokushima Vortis 11 2 2 7 9 21 0 0 5 3 11 2 2 2 6 10 -12 8
19. Fujieda MYFC 11 2 2 7 4 17 1 2 3 3 5 1 0 4 1 12 -13 8
20. Thespa Kusatsu 11 1 3 7 6 19 0 2 4 3 9 1 1 3 3 10 -13 6
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo